STT |
Ngày/ tháng
Lớp |
Thứ 7
7/01 |
Thứ 4
11/01 |
Thứ 7
14/01 |
Thứ 6
03/02 |
Thứ 2
06/02 |
Thứ 4
08/02 |
Thứ 6-CN
10-12/02
7 h -17h |
Thứ 2
13/02 |
Thứ 5
16/02 |
Thứ 7
18/02 |
1 |
01ĐH10KTHA |
(7-9h)
KTBT-BTM |
(7-11h)
Toán xs |
(7-9h)
GPB |
(7-9h)
TT HCM
(9-11h)
Các NL Mác – Lê nin,
Đường lối CMĐCS |
|
(7-9h)
XQXK1 |
Anh 2,
Anh 3
|
(15-17h)
Hóa sinh |
(7-9h)
SKMT-DTH |
|
2 |
01CĐ10KTHA |
|
|
(13-15h)
DD- ATVSTP |
|
3 |
02CĐ10KTHA |
|
|
|
4 |
01ĐH10VLTL |
(7-9h)
XBTL |
(7-9h)
VĐTL |
|
(7-9h)
LGCN |
(15-17h)
PTVLTL |
|
5 |
01CĐ10VLTL |
6 |
01CĐ10ATTP |
(9-11h)
TP học |
(9-11h)
KST TP |
(9-11h)
KT lấy mẫu |
(9-11h)
BH nội- ngoại |
(13-15h)
DDCS- ATVSTP |
(7-9h)
Hóa PT1 |
(7-9h)
ĐCKN-KTCLXN |
7 |
01ĐH10XN |
(9-11h)
Vi sinh 2
|
(9-11h)
XNTB1 |
(7-9h)
TCYT-CTYTQG |
|
(7-9h)
SKMT-DTH |
|
8 |
02ĐH10XN |
|
|
9 |
01CĐ10XN |
(9-11h)
Huyết học 1 |
|
(9-11h)
Hóa sinh 2 |
(13-15h)
DD- ATVSTP |
(9-11h)
KST 1
|
|
10 |
02CĐ10XN |
|
|
11 |
01ĐH10ĐD |
|
(13-15h)
CS ngoại |
(15-17h)
ĐDCB1 |
|
(9-11h)
CS nội - CC |
|
(7-9h)
Dược ĐD |
12 |
02ĐH10ĐD |
13 |
03ĐH10ĐD |
14 |
01CĐ10ĐD |
(13-15h)
GT-GDSK-ĐĐ
|
(15-17h)
CS ngoại |
(13-15h)
ĐDCB1 |
(13-15h)
CS nội - CC |
(7-9h)
ĐD - KSNT |
(9-11h)
SKMT-DTH |
(9-11h)
Dược ĐD |
15 |
02CĐ10ĐD |
16 |
03CĐ10ĐD |
17 |
04CĐ10ĐD |
18 |
01CĐ10NHA |
(15-17h)
Vật liệu nha |
|
(9-11h)
PL-TCYT |
(15-17h)
Nha cơ sở |
(9-11h)
CSNL nội-ngoại |
|
(7-9h)
CS TE |
19 |
01CĐ10GM |
(15-17h)
CS nội - NCT |
|
(15-17h)
CS ngoại-BM-TE |
(15-17h)
KTLSGM
|
(9-11h)
Dược GM |
|
(7-9h)
GPSLGM |
20 |
01CĐ10HS |
(15-17h)
CS chuyển dạ |
(9-11h)
CSSKSS&
TN |
(9-11h)
PL-TCYT |
(15-17h)
CS Sơ sinh nhi |
(7-9h)
ĐD - KSNT |
(9-11h)
SKMT-DTH |
|
Lịch thi Thực hành Khoa Điều dưỡng |
Ngày |
Giờ |
Lớp |
Môn |
Ghi chú |
03/01/2012 |
7-11h |
02CĐ10ĐD |
ĐDCB |
Thi tại phòng thực hành của khoa |
03/01 |
13-17h |
03CĐ10ĐD |
04/01 |
7-11h |
03ĐH10ĐD |
05/01 |
13-17h |
01ĐH10ĐD |
06/01 |
7-11h |
01CĐ10ĐD |
06/01 |
13-17h |
04CĐ10ĐD |
07/01 |
7-11h |
02ĐH10ĐD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lịch thi Thực hành Khoa Xét nghiệm |
Ngày |
Giờ |
Lớp |
Môn |
Ghi chú |
14-16/12/2011 |
7-17h |
01ĐH10XN |
Vi sinh 2 |
Thi tại phòng thực hành của khoa |
02ĐH10XN |
19-22/12/2011 |
7-17h
|
01CĐ10XN |
Huyết học 1 |
02CĐ10XN |
09/01/2012 |
7-17h |
01ĐH10XN |
XNTB1 |
10/01/2012 |
7-17h |
02ĐH10XN |
10 - 12/01/2012 |
7-17h
|
01CĐ10XN |
Hóa sinh 2 |
02CĐ10XN |
04- 07/02/2012 |
7-17h
|
01CĐ10XN |
KST1 |
02CĐ10XN |
Lịch thi Thực hành Khoa VLTL/PHCN |
Ngày |
Giờ |
Lớp |
Môn |
Ghi chú |
04/01/2012 |
13-17h |
01ĐH10VLTL |
XBTL |
Thi tại phòng thực hành của khoa |
05/01 |
13-17h |
01CĐ10VLTL |
11/01 |
13-17h |
01ĐH10VLTL |
VĐTL |
12/01 |
13-17h |
01CĐ10VLTL |
06/02 |
13-17h |
01ĐH10VLTL |
LGCN |
07/02 |
13-17h |
01CĐ10VLTL |
11/02 |
13-17h |
01ĐH10VLTL |
PTVLTL |
12/02 |
13-17h |
01CĐ10VLTL |
Lịch thi Thực hành Khoa KTHA |
Ngày |
Giờ |
Lớp |
Môn |
Ghi chú |
03/01/2012 |
7-17h |
01ĐH10KTHA |
TH VL-BT-AT |
Thi tại phòng thực hành của khoa |
04/01 |
7-17h |
01CĐ10KTHA |
05/01 |
7-17h |
02CĐ10KTHA |
11-12/01 |
7-17h |
01ĐH10KTHA |
TH- GPB |
04/02 |
7-17h |
01ĐH10KTHA |
TH- XQXK1 |
06/02 |
7-17h |
01CĐ10KTHA |
07/02 |
7-17h |
02CĐ10KTHA |
Lịch thi Thực hành Bộ môn Nha – Gây mê – Hộ sinh - ATTP |
Ngày |
Giờ |
Lớp |
Môn |
Ghi chú |
05/01/2012 |
7-17h |
01CĐ10NHA
|
VL nha khoa |
Thi tại phòng thực hành của các bộ môn |
07/02 |
7-17h |
Nha cơ sở |
6-8/01 |
7-17h |
01CĐ10GM |
KTLSGM |
4-5/01 |
7-17h |
01CĐ10HS |
CS chuyển dạ |
12-13/01 |
7-17h |
CSSKSS&TN |
4, 7/02 |
7-17h |
CS Sơ sinh nhi |
|
|
|
06/01 |
7-11h |
01CĐ10ATTP |
KST TP |
24/12 |
7-11h |
KT lấy mẫu |
14/02 |
7-11h |
Hóa PT 1 |
Ghi chú: - Học phần GDTC 2 bộ môn sẽ xếp lịch thi cụ thể.
- Học phần LS ĐD (nội – ngoại) của 2 lớp: 01CĐ10KTHA, 02CĐ10KTHA sẽ thi vào tuần cuối của vòng lâm sàng.
- Lịch thi cụ thể các Khoa/ Bộ môn thông báo trước ngày thi.