Chi tiết

Thông báo tình hình đăng ký tín chỉ

THÔNG BÁO VỀ TÌNH HÌNH ĐĂNG KÝ TÍN CHỈ

Tính đến ngày 04/10/2017 sĩ số đăng ký lớp tín chỉ dành cho sinh viên năm 1 (kỳ 1 năm 2017- 2018)


Lớp/ nhóm

Tên học phần

Số tc

Số sv đăng ký

Số sv tối thiểu

Số sv tối đa

Ca học

Lịch học

Phòng học

NUR 1107- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT

Đạo đức Điều dưỡng

1

82

50

130

Sáng

T3(1-2)

GĐTV-P209-GĐ04

NUR 1107- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT

Đạo đức Điều dưỡng

1

119

50

130

Sáng

T3(3-4)

GĐTV-P209-GĐ04

NUR 1107- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT

Đạo đức Điều dưỡng

1

5

50

100

 

HỦY

 

RAD 1102- hk1-1718- HinhAnh.1_LT

Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)

1

136

50

140

Sáng

T6(1-2)

GĐTV-P309-GĐ13

MLT 1103- hk1-1718-XetNghiem.1_LT

Đạo đức nghề nghiệp (XNYH)

1

143

50

150

Sáng

T6(3-4)

GĐTV-P309-GĐ13

NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT

Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu

2

30

50

50

Sáng

T4(1-2)

GĐTV-P401-GĐ19

NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT.1_TH

Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu

2

18

17

18

 

 

 

NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT.2_TH

Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu

2

5

17

18

 

 

 

NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT.3_TH

Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu

2

6

17

18

 

 

 

NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT

Điều dưỡng cơ bản I

3

47

50

50

Sáng

T5(3-4)

GĐTV-P310-GĐ17

NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT.1_TH

Điều dưỡng cơ bản I

3

17

17

18

 

 

 

NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT.2_TH

Điều dưỡng cơ bản I

3

16

17

18

 

 

 

NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT.3_TH

Điều dưỡng cơ bản I

3

13

17

18

 

 

 

ENG 1001- E-hk1-17-18.1_LT

English 1

4

31

25

31

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P205-GĐ02

ENG 1001- E-hk1-17-18.11_LT

English 1

4

1

25

30

 

HỦY

 

ENG 1001- E-hk1-17-18.12_LT

English 1

4

26

25

30

Sáng

T5(1-4)

GĐTV-P205-GĐ02

ENG 1001- E-hk1-17-18.13_LT

English 1

4

26

25

30

Sáng

T5(1-4)

GĐTV-P311-GĐ14

ENG 1001- E-hk1-17-18.14_LT

English 1

4

20

25

30

Sáng

T5(1-4)

GĐTV-P402-GĐ23

ENG 1001- E-hk1-17-18.15_LT

English 1

4

30

25

30

Sáng

T5(1-4)

GĐTV-P404-GĐ24

ENG 1001- E-hk1-17-18.16_LT

English 1

4

31

25

31

Sáng

T5(1-4)

GĐTV-P408-GĐ26

ENG 1001- E-hk1-17-18.2_LT

English 1

4

8

25

30

 

HỦY

 

ENG 1001- E-hk1-17-18.23_LT

English 1

4

31

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P205-GĐ02

ENG 1001- E-hk1-17-18.24_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P303-GĐ10

ENG 1001- E-hk1-17-18.25_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P311-GĐ14

ENG 1001- E-hk1-17-18.26_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P402-GĐ23

ENG 1001- E-hk1-17-18.27_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P404-GĐ24

ENG 1001- E-hk1-17-18.28_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P502-GĐ33

ENG 1001- E-hk1-17-18.3_LT

English 1

4

30

25

30

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P502-GĐ33

ENG 1001- E-hk1-17-18.30_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P504-GĐ34

ENG 1001- E-hk1-17-18.31_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P508-GĐ36

ENG 1001- E-hk1-17-18.32_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P410-GĐ27

ENG 1001- E-hk1-17-18.33_LT

English 1

4

30

25

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P412-GĐ28

ENG 1001- E-hk1-17-18.4_LT

English 1

4

30

25

30

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P311-GĐ14

ENG 1001- E-hk1-17-18.5_LT

English 1

4

1

25

30

 

HỦY

 

ENG 1001- E-hk1-17-18.6_LT

English 1

4

30

25

30

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P402-GĐ23

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT

Giải phẫu - Sinh lý

5

100

50

140

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P309-GĐ13

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.1_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

17

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

3

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

1

0

0

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

1

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

1

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.7_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

1

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT

Giải phẫu - Sinh lý

5

18

50

140

 

HỦY

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

18

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

17

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

17

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

4

0

0

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

2

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.7_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

2

7

17

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT

Giải phẫu - Sinh lý

5

105

50

140

Chiều

T5(5-8)

GĐTV-P309-GĐ13

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.1_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

4

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

2

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

2

0

0

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.7_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

3

0

0

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT

Giải phẫu - Sinh lý

5

32

50

140

 

HỦY

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.1_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

17

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

16

7

16

 

 

 

BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

5

9

7

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT

Giải phẫu - Sinh lý

4

83

50

100

Sáng

T4(1-4)

GĐTV-P210-GĐ09

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.1_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

4

0

0

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.7_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.8_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

3

0

0

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT

Giải phẫu - Sinh lý

4

100

50

100

Sáng

T4(1-4)

GĐTV-P306-GĐ15

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.1_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

2

0

0

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

12

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

13

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.7_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

14

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT

Giải phẫu - Sinh lý

4

91

50

100

Sáng

T6(1-4)

GĐTV-P306-GĐ15

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.1_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

15

6

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.2_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

16

6

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.3_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

16

6

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.4_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

8

0

0

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.5_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

16

6

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.6_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

14

6

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.7_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

11

6

16

 

 

 

BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.8_TH

Giải phẫu - Sinh lý

4

1

0

0

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.1_LT

Giáo dục thể chất 1

1

60

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.2_LT

Giáo dục thể chất 1

1

60

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.3_LT

Giáo dục thể chất 1

1

57

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.4_LT

Giáo dục thể chất 1

1

59

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.5_LT

Giáo dục thể chất 1

1

53

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.6_LT

Giáo dục thể chất 1

1

55

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.7_LT

Giáo dục thể chất 1

1

58

50

60

 

 

 

GDTC 1001- hk1-1718.9_LT

Giáo dục thể chất 1

1

51

50

60

 

 

 

CHEM 1001- hk1-1718.1_LT

Hóa học

2

100

50

100

Sáng

T2(1-2)

GĐTV-P306-GĐ15

CHEM 1001- hk1-1718.2_LT

Hóa học

2

98

50

100

Sáng

T2(3-4)

GĐTV-P210-GĐ09

CHEM 1001- hk1-1718.3_LT

Hóa học

2

80

50

100

Sáng

T3(1-2)

GĐTV-P306-GĐ15

CHEM 1001- hk1-1718.4_LT

Hóa học

2

93

50

100

Sáng

T3(3-4)

GĐTV-P210-GĐ09

CHEM 1001- hk1-1718.5_LT

Hóa học

2

78

50

100

Sáng

T5(1-2)

GĐTV-P307-GĐ12

CHEM 1001- hk1-1718.6_LT

Hóa học

2

90

50

100

Sáng

T5(3-4)

GĐTV-P306-GĐ15

CHEM 1001- hk1-1718.7_LT

Hóa học

2

99

50

100

Sáng

T6(1-2)

GĐTV-P210-GĐ09

CHEM 1001- hoc lai - hk1-1718.1_LT

Hóa học

2

45

50

81

Sáng

T7(1-3)

GĐTV-P208-GĐ08

SOC 1105- hk1-1718.1_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Sáng

T2(1-4)

GĐTV-P305-GĐ11

SOC 1105- hk1-1718.10_LT

Kỹ năng mềm

3

29

30

30

Chiều

T6(5-8)

GĐTV-P311-GĐ14

SOC 1105- hk1-1718.11_LT

Kỹ năng mềm

3

1

30

30

 

HỦY

 

SOC 1105- hk1-1718.12_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Sáng

T4(1-4)

GĐTV-P205-GĐ02

SOC 1105- hk1-1718.13_LT

Kỹ năng mềm

3

2

30

30

 

HỦY

 

SOC 1105- hk1-1718.14_LT

Kỹ năng mềm

3

35

30

35

Tối

T2(9-10)

GĐTV-P208-GĐ08

SOC 1105- hk1-1718.15_LT

Kỹ năng mềm

3

30

20

30

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P404-GĐ24

SOC 1105- hk1-1718.16_LT

Kỹ năng mềm

3

30

20

30

Sáng

T4(1-4)

GĐTV-P404-GĐ24

SOC 1105- hk1-1718.2_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Sáng

T3(1-4)

GĐTV-P305-GĐ11

SOC 1105- hk1-1718.3_LT

Kỹ năng mềm

3

32

30

32

Sáng

T4(1-4)

GĐTV-P402-GĐ23

SOC 1105- hk1-1718.4_LT

Kỹ năng mềm

3

35

30

35

Sáng

T5(1-4)

GĐTV-P504-GĐ34

SOC 1105- hk1-1718.5_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Sáng

T6(1-4)

GĐTV-P205-GĐ02

SOC 1105- hk1-1718.6_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Chiều

T2(5-8)

GĐTV-P311-GĐ14

SOC 1105- hk1-1718.7_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Chiều

T3(5-8)

GĐTV-P205-GĐ02

SOC 1105- hk1-1718.8_LT

Kỹ năng mềm

3

29

30

30

Chiều

T4(5-8)

GĐTV-P510-GĐ37

SOC 1105- hk1-1718.9_LT

Kỹ năng mềm

3

30

30

30

Chiều

T5(5-8)

GĐTV-P402-GĐ23

BIOL 1001- hk1-1718.1_LT

Sinh học và di truyền

2

100

50

100

Sáng

T2(1-2)

GĐTV-P210-GĐ09

BIOL 1001- hk1-1718.2_LT

Sinh học và di truyền

2

100

50

100

Sáng

T2(3-4)

GĐTV-P306-GĐ15

BIOL 1001- hk1-1718.3_LT

Sinh học và di truyền

2

100

50

100

Sáng

T3(1-2)

GĐTV-P210-GĐ09

BIOL 1001- hk1-1718.4_LT

Sinh học và di truyền

2

100

50

100

Sáng

T3(3-4)

GĐTV-P306-GĐ15

BIOL 1001- hk1-1718.5_LT

Sinh học và di truyền

2

99

50

100

Sáng

T5(1-2)

GĐTV-P306-GĐ15

BIOL 1001- hk1-1718.6_LT

Sinh học và di truyền

2

89

50

100

Sáng

T5(3-4)

GĐTV-P307-GĐ12

BIOL 1001- hk1-1718.7_LT

Sinh học và di truyền

2

59

50

100

Sáng

T6(1-2)

GĐTV-P207-GĐ03

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.21_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH01

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.22_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH02

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.23_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH03

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.24_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH04

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.25_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH01

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.26_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH02

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.27_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH03

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.28_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T2(1-4)

KTH-KHCB-TH04

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.29_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T3(1-4)

KTH-KHCB-TH01

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.30_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

Sáng

T3(1-4)

KTH-KHCB-TH02

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.31_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

Sáng

T3(1-4)

KTH-KHCB-TH03

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.32_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

2

12

14

Sáng

T3(1-4)

KTH-KHCB-TH04

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.33_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

1

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.34_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

9

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.36_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

3

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.37_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

1

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.38_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.39_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

1

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.40_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

8

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.41_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

6

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.43_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

1

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.44_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.46_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

1

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.47_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.49_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

2

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.50_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

2

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.51_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.52_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.53_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.54_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.55_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.56_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.57_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.58_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.59_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.60_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.61_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.62_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.63_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.64_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.65_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.66_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.67_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.68_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.69_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

12

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.70_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.71_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.72_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.73_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.74_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

13

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.75_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.76_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.77_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

1

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.78_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

11

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.79_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.80_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.81_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.82_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.83_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

4

12

14

 

 

 

PBCP 1001- hk1-1718- năm1.84_LT

Thực hành tổng hợp (KHCB)

1

14

12

14

 

 

 

INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.1_LT

Tin học

3

25

30

30

Chiều

T3(5-8)

KTX-GĐ 05KTX

INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.1_LT

Tin học

3

25

30

30

Chiều

T5(5-8)

KTX-GĐ 05KTX

INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.4_LT

Tin học

3

20

30

30

Chiều

T2(5-8)

KTX-GĐ 04KTX

INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.4_LT

Tin học

3

20

30

30

Chiều

T6(5-8)

KTX-GĐ 04KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.5_LT

Tin học

3

17

30

30

Sáng

T4(1-4)

KTX-GĐ 04KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.5_LT

Tin học

3

17

30

30

Sáng

T7(1-4)

KTX-GĐ 04KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.6_LT

Tin học

3

27

25

30

Sáng

T4(1-4)

KTX-GĐ 05KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.6_LT

Tin học

3

27

25

30

Sáng

T7(1-4)

KTX-GĐ 05KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.7_LT

Tin học

3

30

30

30

 

 

 

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.8_LT

Tin học

3

30

30

30

Chiều

T2(5-8)

KTX-GĐ 05KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.8_LT

Tin học

3

30

30

30

Chiều

T6(5-8)

KTX-GĐ 05KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.9_LT

Tin học

3

32

30

32

Chiều

T3(5-8)

KTX-GĐ 04KTX

INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.9_LT

Tin học

3

32

30

32

Chiều

T5(5-8)

KTX-GĐ 04KTX

PHYS 1001- hk1-1718.1_LT

Vật lý và Lý sinh

2

5

50

100

 

HỦY

 

PHYS 1001- hk1-1718.2_LT

Vật lý và Lý sinh

2

100

50

100

Sáng

T2(3-4)

GĐTV-P307-GĐ12

PHYS 1001- hk1-1718.3_LT

Vật lý và Lý sinh

2

97

50

100

Sáng

T4(1-2)

GĐTV-P307-GĐ12

PHYS 1001- hk1-1718.4_LT

Vật lý và Lý sinh

2

100

50

100

Sáng

T4(3-4)

GĐTV-P307-GĐ12

PHYS 1001- hk1-1718.5_LT

Vật lý và Lý sinh

2

63

50

100

Sáng

T5(1-2)

GĐTV-P401-GĐ19

PHYS 1001- hk1-1718.6_LT

Vật lý và Lý sinh

2

100

50

100

Sáng

T6(1-2)

GĐTV-P307-GĐ12

PHYS 1001- hk1-1718.7_LT

Vật lý và Lý sinh

2

100

50

100

Sáng

T6(3-4)

GĐTV-P307-GĐ12

MLT 1101- hk1-1718- Khoi ĐD năm 1.1_LT

Vi sinh - Ký sinh trùng

2

135

50

135

Sáng

T5(1-2)

GĐTV-P309-GĐ13

MLT 1101- hk1-1718- Khoi ĐD năm 1.2_LT

Vi sinh - Ký sinh trùng

2

126

50

135

Sáng

T5(3-4)

GĐTV-P401-GĐ19

MLT 1101- hk1-1718- Khoi ĐD năm 1.3_LT

Vi sinh - Ký sinh trùng

2

7

0

0

 

HỦY

 

MATH 2001- hk1-1718- sv năm2.1_LT

Xác suất – thống kê y học

2

70

50

71

Chiều

T5(5-6)

GĐTV-P503-GĐ30

MATH 2001- hk1-1718- sv năm2.3_LT

Xác suất – thống kê y học

2

67

50

71

Sáng

T5(1-2)

GĐTV-P503-GĐ30

MATH 2003.1_LT

Xác suất – thống kê y học

3

5

50

60

 

HỦY

 

MATH 2003.2_LT.3_TH

Xác suất – thống kê y học

3

5

0

30

 

 

 

MATH 2003.3_LT

Xác suất – thống kê y học

3

59

50

60

Sáng

T4(3-4)

GĐTV-P408-GĐ26

MATH 2003.4_LT.7_TH

Xác suất – thống kê y học

3

18

0

30

 

 

 

MATH 2003.5_LT

Xác suất – thống kê y học

3

12

50

60

 

HỦY

 

MATH 2003.5_LT.10_TH

Xác suất – thống kê y học

3

10

0

30

 

 

 

MATH 2003.5_LT.9_TH

Xác suất – thống kê y học

3

28

0

30

 

 

 

MATH 2003.6_LT.11_TH

Xác suất – thống kê y học

3

12

0

30

 

 

 

MATH 2003.6_LT.12_TH

Xác suất – thống kê y học

3

3

0

30

 

 

 

MATH 2003.7_LT

Xác suất – thống kê y học

3

2

50

60

 

HỦY

 

Nếu đến 14h00 ngày 06/10/ 2017 các lớp trên vẫn không đủ số lượng sinh viên tối thiểu theo quy định (Tiếng Anh 1, Tin học, Kỹ năng mềm tối thiểu 25 sinh viên/ lớp, Thực hành KHCB tối thiểu 14 sinh viên/ lớp các học phần khác tối thiểu 50 sinh viên/ lớp) thì Phòng QL Đào tạo sẽ hủy các lớp trên. Vì vậy  Phòng QL Đào tạo thông báo tới các sinh viên chủ động điều chỉnh lịch đăng ký của mình.

Các thông báo khác
Thông báo (10/04/2017 08:35:29)