Lớp/ nhóm
|
Tên học phần
|
Số tc
|
Số sv đăng ký
|
Số sv tối thiểu
|
Số sv tối đa
|
Ca học
|
Lịch học
|
Phòng học
|
NUR 1107- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT
|
Đạo đức Điều dưỡng
|
1
|
82
|
50
|
130
|
Sáng
|
T3(1-2)
|
GĐTV-P209-GĐ04
|
NUR 1107- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT
|
Đạo đức Điều dưỡng
|
1
|
119
|
50
|
130
|
Sáng
|
T3(3-4)
|
GĐTV-P209-GĐ04
|
NUR 1107- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT
|
Đạo đức Điều dưỡng
|
1
|
5
|
50
|
100
|
|
HỦY
|
|
RAD 1102- hk1-1718- HinhAnh.1_LT
|
Đạo đức nghề nghiệp (KTHA)
|
1
|
136
|
50
|
140
|
Sáng
|
T6(1-2)
|
GĐTV-P309-GĐ13
|
MLT 1103- hk1-1718-XetNghiem.1_LT
|
Đạo đức nghề nghiệp (XNYH)
|
1
|
143
|
50
|
150
|
Sáng
|
T6(3-4)
|
GĐTV-P309-GĐ13
|
NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT
|
Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu
|
2
|
30
|
50
|
50
|
Sáng
|
T4(1-2)
|
GĐTV-P401-GĐ19
|
NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT.1_TH
|
Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu
|
2
|
18
|
17
|
18
|
|
|
|
NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT.2_TH
|
Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu
|
2
|
5
|
17
|
18
|
|
|
|
NUR 1103- hk1-1718- CĐKTYH 16.1_LT.3_TH
|
Điều dưỡng cơ bản - cấp cứu ban đầu
|
2
|
6
|
17
|
18
|
|
|
|
NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT
|
Điều dưỡng cơ bản I
|
3
|
47
|
50
|
50
|
Sáng
|
T5(3-4)
|
GĐTV-P310-GĐ17
|
NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT.1_TH
|
Điều dưỡng cơ bản I
|
3
|
17
|
17
|
18
|
|
|
|
NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT.2_TH
|
Điều dưỡng cơ bản I
|
3
|
16
|
17
|
18
|
|
|
|
NUR 1105-hk1-1718- CĐĐD16.1_LT.3_TH
|
Điều dưỡng cơ bản I
|
3
|
13
|
17
|
18
|
|
|
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.1_LT
|
English 1
|
4
|
31
|
25
|
31
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P205-GĐ02
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.11_LT
|
English 1
|
4
|
1
|
25
|
30
|
|
HỦY
|
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.12_LT
|
English 1
|
4
|
26
|
25
|
30
|
Sáng
|
T5(1-4)
|
GĐTV-P205-GĐ02
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.13_LT
|
English 1
|
4
|
26
|
25
|
30
|
Sáng
|
T5(1-4)
|
GĐTV-P311-GĐ14
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.14_LT
|
English 1
|
4
|
20
|
25
|
30
|
Sáng
|
T5(1-4)
|
GĐTV-P402-GĐ23
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.15_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Sáng
|
T5(1-4)
|
GĐTV-P404-GĐ24
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.16_LT
|
English 1
|
4
|
31
|
25
|
31
|
Sáng
|
T5(1-4)
|
GĐTV-P408-GĐ26
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.2_LT
|
English 1
|
4
|
8
|
25
|
30
|
|
HỦY
|
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.23_LT
|
English 1
|
4
|
31
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P205-GĐ02
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.24_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P303-GĐ10
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.25_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P311-GĐ14
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.26_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P402-GĐ23
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.27_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P404-GĐ24
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.28_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P502-GĐ33
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.3_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P502-GĐ33
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.30_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P504-GĐ34
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.31_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P508-GĐ36
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.32_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P410-GĐ27
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.33_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P412-GĐ28
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.4_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P311-GĐ14
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.5_LT
|
English 1
|
4
|
1
|
25
|
30
|
|
HỦY
|
|
ENG 1001- E-hk1-17-18.6_LT
|
English 1
|
4
|
30
|
25
|
30
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P402-GĐ23
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
100
|
50
|
140
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P309-GĐ13
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.1_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
17
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
3
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
1
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
1
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
1
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.1_LT.7_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
1
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
18
|
50
|
140
|
|
HỦY
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
18
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
17
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
17
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
4
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
2
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.2_LT.7_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
2
|
7
|
17
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
105
|
50
|
140
|
Chiều
|
T5(5-8)
|
GĐTV-P309-GĐ13
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.1_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
4
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
2
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
2
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.3_LT.7_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
3
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
32
|
50
|
140
|
|
HỦY
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.1_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
17
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
16
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1101- XN-HA-PH.4_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
5
|
9
|
7
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
83
|
50
|
100
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
GĐTV-P210-GĐ09
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.1_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
4
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.7_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.1_LT.8_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
3
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.1_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
2
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
12
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
13
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.2_LT.7_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
14
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
91
|
50
|
100
|
Sáng
|
T6(1-4)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.1_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
15
|
6
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.2_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
16
|
6
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.3_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
16
|
6
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.4_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
8
|
0
|
0
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.5_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
16
|
6
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.6_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
14
|
6
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.7_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
11
|
6
|
16
|
|
|
|
BIOL 1102- hk1-1718- ĐHĐD10.3_LT.8_TH
|
Giải phẫu - Sinh lý
|
4
|
1
|
0
|
0
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.1_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
60
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.2_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
60
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.3_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
57
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.4_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
59
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.5_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
53
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.6_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
55
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.7_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
58
|
50
|
60
|
|
|
|
GDTC 1001- hk1-1718.9_LT
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
51
|
50
|
60
|
|
|
|
CHEM 1001- hk1-1718.1_LT
|
Hóa học
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T2(1-2)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
CHEM 1001- hk1-1718.2_LT
|
Hóa học
|
2
|
98
|
50
|
100
|
Sáng
|
T2(3-4)
|
GĐTV-P210-GĐ09
|
CHEM 1001- hk1-1718.3_LT
|
Hóa học
|
2
|
80
|
50
|
100
|
Sáng
|
T3(1-2)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
CHEM 1001- hk1-1718.4_LT
|
Hóa học
|
2
|
93
|
50
|
100
|
Sáng
|
T3(3-4)
|
GĐTV-P210-GĐ09
|
CHEM 1001- hk1-1718.5_LT
|
Hóa học
|
2
|
78
|
50
|
100
|
Sáng
|
T5(1-2)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
CHEM 1001- hk1-1718.6_LT
|
Hóa học
|
2
|
90
|
50
|
100
|
Sáng
|
T5(3-4)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
CHEM 1001- hk1-1718.7_LT
|
Hóa học
|
2
|
99
|
50
|
100
|
Sáng
|
T6(1-2)
|
GĐTV-P210-GĐ09
|
CHEM 1001- hoc lai - hk1-1718.1_LT
|
Hóa học
|
2
|
45
|
50
|
81
|
Sáng
|
T7(1-3)
|
GĐTV-P208-GĐ08
|
SOC 1105- hk1-1718.1_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
GĐTV-P305-GĐ11
|
SOC 1105- hk1-1718.10_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
29
|
30
|
30
|
Chiều
|
T6(5-8)
|
GĐTV-P311-GĐ14
|
SOC 1105- hk1-1718.11_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
1
|
30
|
30
|
|
HỦY
|
|
SOC 1105- hk1-1718.12_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
GĐTV-P205-GĐ02
|
SOC 1105- hk1-1718.13_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
2
|
30
|
30
|
|
HỦY
|
|
SOC 1105- hk1-1718.14_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
35
|
30
|
35
|
Tối
|
T2(9-10)
|
GĐTV-P208-GĐ08
|
SOC 1105- hk1-1718.15_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
20
|
30
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P404-GĐ24
|
SOC 1105- hk1-1718.16_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
20
|
30
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
GĐTV-P404-GĐ24
|
SOC 1105- hk1-1718.2_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
GĐTV-P305-GĐ11
|
SOC 1105- hk1-1718.3_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
32
|
30
|
32
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
GĐTV-P402-GĐ23
|
SOC 1105- hk1-1718.4_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
35
|
30
|
35
|
Sáng
|
T5(1-4)
|
GĐTV-P504-GĐ34
|
SOC 1105- hk1-1718.5_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Sáng
|
T6(1-4)
|
GĐTV-P205-GĐ02
|
SOC 1105- hk1-1718.6_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Chiều
|
T2(5-8)
|
GĐTV-P311-GĐ14
|
SOC 1105- hk1-1718.7_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Chiều
|
T3(5-8)
|
GĐTV-P205-GĐ02
|
SOC 1105- hk1-1718.8_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
29
|
30
|
30
|
Chiều
|
T4(5-8)
|
GĐTV-P510-GĐ37
|
SOC 1105- hk1-1718.9_LT
|
Kỹ năng mềm
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Chiều
|
T5(5-8)
|
GĐTV-P402-GĐ23
|
BIOL 1001- hk1-1718.1_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T2(1-2)
|
GĐTV-P210-GĐ09
|
BIOL 1001- hk1-1718.2_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T2(3-4)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
BIOL 1001- hk1-1718.3_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T3(1-2)
|
GĐTV-P210-GĐ09
|
BIOL 1001- hk1-1718.4_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T3(3-4)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
BIOL 1001- hk1-1718.5_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
99
|
50
|
100
|
Sáng
|
T5(1-2)
|
GĐTV-P306-GĐ15
|
BIOL 1001- hk1-1718.6_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
89
|
50
|
100
|
Sáng
|
T5(3-4)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
BIOL 1001- hk1-1718.7_LT
|
Sinh học và di truyền
|
2
|
59
|
50
|
100
|
Sáng
|
T6(1-2)
|
GĐTV-P207-GĐ03
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.21_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH01
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.22_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH02
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.23_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH03
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.24_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH04
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.25_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH01
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.26_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH02
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.27_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH03
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.28_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T2(1-4)
|
KTH-KHCB-TH04
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.29_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
KTH-KHCB-TH01
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.30_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
KTH-KHCB-TH02
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.31_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
KTH-KHCB-TH03
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.32_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
2
|
12
|
14
|
Sáng
|
T3(1-4)
|
KTH-KHCB-TH04
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.33_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
1
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.34_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
9
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.36_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
3
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.37_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
1
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.38_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.39_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
1
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.40_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
8
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.41_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
6
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.43_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
1
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.44_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.46_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
1
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.47_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.49_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
2
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.50_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
2
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.51_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.52_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.53_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.54_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.55_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.56_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.57_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.58_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.59_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.60_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.61_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.62_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.63_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.64_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.65_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.66_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.67_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.68_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.69_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
12
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.70_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.71_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.72_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.73_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.74_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
13
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.75_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.76_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.77_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
1
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.78_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
11
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.79_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.80_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.81_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.82_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.83_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
4
|
12
|
14
|
|
|
|
PBCP 1001- hk1-1718- năm1.84_LT
|
Thực hành tổng hợp (KHCB)
|
1
|
14
|
12
|
14
|
|
|
|
INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.1_LT
|
Tin học
|
3
|
25
|
30
|
30
|
Chiều
|
T3(5-8)
|
KTX-GĐ 05KTX
|
INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.1_LT
|
Tin học
|
3
|
25
|
30
|
30
|
Chiều
|
T5(5-8)
|
KTX-GĐ 05KTX
|
INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.4_LT
|
Tin học
|
3
|
20
|
30
|
30
|
Chiều
|
T2(5-8)
|
KTX-GĐ 04KTX
|
INT 1001- hk1-1718-sv năm 2.4_LT
|
Tin học
|
3
|
20
|
30
|
30
|
Chiều
|
T6(5-8)
|
KTX-GĐ 04KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.5_LT
|
Tin học
|
3
|
17
|
30
|
30
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
KTX-GĐ 04KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.5_LT
|
Tin học
|
3
|
17
|
30
|
30
|
Sáng
|
T7(1-4)
|
KTX-GĐ 04KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.6_LT
|
Tin học
|
3
|
27
|
25
|
30
|
Sáng
|
T4(1-4)
|
KTX-GĐ 05KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.6_LT
|
Tin học
|
3
|
27
|
25
|
30
|
Sáng
|
T7(1-4)
|
KTX-GĐ 05KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.7_LT
|
Tin học
|
3
|
30
|
30
|
30
|
|
|
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.8_LT
|
Tin học
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Chiều
|
T2(5-8)
|
KTX-GĐ 05KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.8_LT
|
Tin học
|
3
|
30
|
30
|
30
|
Chiều
|
T6(5-8)
|
KTX-GĐ 05KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.9_LT
|
Tin học
|
3
|
32
|
30
|
32
|
Chiều
|
T3(5-8)
|
KTX-GĐ 04KTX
|
INT 1003- hk1-1718-sv năm 1.9_LT
|
Tin học
|
3
|
32
|
30
|
32
|
Chiều
|
T5(5-8)
|
KTX-GĐ 04KTX
|
PHYS 1001- hk1-1718.1_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
5
|
50
|
100
|
|
HỦY
|
|
PHYS 1001- hk1-1718.2_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T2(3-4)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
PHYS 1001- hk1-1718.3_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
97
|
50
|
100
|
Sáng
|
T4(1-2)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
PHYS 1001- hk1-1718.4_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T4(3-4)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
PHYS 1001- hk1-1718.5_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
63
|
50
|
100
|
Sáng
|
T5(1-2)
|
GĐTV-P401-GĐ19
|
PHYS 1001- hk1-1718.6_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T6(1-2)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
PHYS 1001- hk1-1718.7_LT
|
Vật lý và Lý sinh
|
2
|
100
|
50
|
100
|
Sáng
|
T6(3-4)
|
GĐTV-P307-GĐ12
|
MLT 1101- hk1-1718- Khoi ĐD năm 1.1_LT
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
2
|
135
|
50
|
135
|
Sáng
|
T5(1-2)
|
GĐTV-P309-GĐ13
|
MLT 1101- hk1-1718- Khoi ĐD năm 1.2_LT
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
2
|
126
|
50
|
135
|
Sáng
|
T5(3-4)
|
GĐTV-P401-GĐ19
|
MLT 1101- hk1-1718- Khoi ĐD năm 1.3_LT
|
Vi sinh - Ký sinh trùng
|
2
|
7
|
0
|
0
|
|
HỦY
|
|
MATH 2001- hk1-1718- sv năm2.1_LT
|
Xác suất – thống kê y học
|
2
|
70
|
50
|
71
|
Chiều
|
T5(5-6)
|
GĐTV-P503-GĐ30
|
MATH 2001- hk1-1718- sv năm2.3_LT
|
Xác suất – thống kê y học
|
2
|
67
|
50
|
71
|
Sáng
|
T5(1-2)
|
GĐTV-P503-GĐ30
|
MATH 2003.1_LT
|
Xác suất – thống kê y học
|
3
|
5
|
50
|
60
|
|
HỦY
|
|
MATH 2003.2_LT.3_TH
|
Xác suất – thống kê y
học
|
3
|
5
|
0
|
30
|
|
|
|
MATH 2003.3_LT
|
Xác suất – thống kê y học
|
3
|
59
|
50
|
60
|
Sáng
|
T4(3-4)
|
GĐTV-P408-GĐ26
|
MATH 2003.4_LT.7_TH
|
Xác suất – thống kê y
học
|
3
|
18
|
0
|
30
|
|
|
|
MATH 2003.5_LT
|
Xác suất – thống kê y học
|
3
|
12
|
50
|
60
|
|
HỦY
|
|
MATH 2003.5_LT.10_TH
|
Xác suất – thống kê y
học
|
3
|
10
|
0
|
30
|
|
|
|
MATH 2003.5_LT.9_TH
|
Xác suất – thống kê y
học
|
3
|
28
|
0
|
30
|
|
|
|
MATH 2003.6_LT.11_TH
|
Xác suất – thống kê y
học
|
3
|
12
|
0
|
30
|
|
|
|
MATH 2003.6_LT.12_TH
|
Xác suất – thống kê y
học
|
3
|
3
|
0
|
30
|
|
|
|
MATH 2003.7_LT
|
Xác suất – thống kê y học
|
3
|
2
|
50
|
60
|
|
HỦY
|
|