THÔNG BÁO HỦY – THÊM LỚP TÍN CHỈ HỌC KỲ HÈ 2016
HỦY CÁC LỚP SAU
Học phần Anh 2 (ENG 1002 – 4 tín chỉ)
stt | Tên lớp | Mã lớp | TC | Sĩ số | Thứ | Thời gian | Giảng đường |
5 | Lớp 5 | 05 ENG 1002 | 4 | 35 | 3,5,7 | 13.30 -17.30 h | 208 |
6 | Lớp 6 | 06 ENG 1002 | 4 | 35 | 3,5,7 | 13.30 -17.30 h | 209 |
Học phần Anh 3 (ENG 1003 – 4 tín chỉ)
stt | Tên lớp | Mã lớp | TC | Sĩ số | Thứ | Thời gian | Giảng đường |
7 | Lớp 7 | 07 ENG 1003 | 4 | 35 | 3,5,7 | 13.30 -17.30 h | 306 |
Học phần Tin học (TIN 101- 3 tín chỉ)
stt | Tên lớp | Mã lớp | Số TC | SS | Thứ | Thời gian | P. TH |
5 | Lớp 5 | 05TIN101 | 3 | 30 | 3,5,7 | 13.30 – 17.30 h | 4-khu B |
6 | LỚP 6 | 06TIN101 | 3 | 30 | 3,5,7 | 13.30 – 17.30 h | 5-khu B |
2 lớp tin của YDK chuyển từ kỳ 2 sang theo lịch | YĐK –L1 | 3 | 30 | 2,4,6 | 13.30 – 17.30 h | 5-khu B |
YĐK –L2 | 3 | 30 | 2,4,6 | 13.30 – 17.30 h | 4-khu B |
Môn những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin (POL 1001- 5 tín chỉ)
stt | Tên lớp | Mã lớp | Số TC | SS | Thứ | Thời gian | Giảng đường |
-
| Lớp 1 | 01POL 1001 | 5 | 60 | 2, 3,4,5 | 7 – 10 h | 401 |
- 1
| Lớp 2 | 02POL 1001 | 5 | 60 | 2, 3,4,5 | 13.30-16.30h | 401 |
Tên HP | Số TC | Sĩ số | tiết/ tuần | Thứ | Thời gian | Giảng đường |
Dược điều dưỡng | 3TH | 70 | 12 | 3,5,7 | 7-11h | 403 |
Dược lý sản khoa | 3 | 70 | 12 | 3,5,7 | 7-17h30h | 403 |
Dược cơ sở | 2 | 70 | 8 | 4,6 | 7-11h | 403 |
Hóa học | 2 | 70 | 8 | 4 | 13.30 -17.30 h | |
Vật lý 1 | 2 | 70 | 8 | 2 | 13.30 -17.30 h | |
7 | 7-11h | |
Vật lý 1 | 2 | 70 | 8 | 2 | 13.30 -17.30 h | |
6 | 7-11h | |
MỞ CÁC LỚP SAU
Hóa học | 2 | 70 | 8 | 4,6 | 7-11h | |
Vật lý – lý sinh | 2 | 70 | 8 | 2,4 | 13.30 -17.30 h | |
Tin học
5 | Lớp 7 | 07TIN101 | 3 | 30 | 2,4,6 | 13.30 – 17.30 h | 4-khu B |
6 | LỚP 8 | 08TIN101 | 3 | 30 | 2,4,6 | 13.30 – 17.30 h | 5-khu B |