Chi tiết

Sổ tay sinh viên kỳ II năm học 2015 - 2016






                                       



THÔNG BÁO HỦY CÁC LỚP TÍN CHỈ SAU :


- Thể chất 1 : Lớp  10  ( Chiều thứ 7)


- Đường lối cách mạng Đảng cộng sản Việt nam : Lớp 3 ( Chiều thứ 2: 15h00 - 17h00) 


- Tư tưởng Hồ Chí Minh : Lớp 2 ( Chiều thứ 2: 15h00 - 17h00) 


- Những sinh viên đang học lớp trên có thể điều chỉnh sang các lớp khác 


* Điều chỉnh tại phòng Đào tạo 103 - Mang theo thẻ sinh viên khi điều chỉnh.




TKB      Lớp học độc lập



1. Học phần Tiếng Anh 1 (ENG1001- 4 tín chỉ)



stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ENG1001

4

35

2

7-11h

Hủy

2

Lớp 2

02 ENG1001

4

35

2

13h00-17h00

506

3

Lớp 3

03 ENG1001

4

35

3

7-11h

Hủy

4

Lớp 4

04 ENG1001

4

35

3

13h00-17h00

408

5

Lớp 5

05 ENG1001

4

35

4

7-11h

307

6

Lớp 6

06 ENG1001

4

35

4

13h00-17h00

406

7

Lớp 7

07 ENG1001

4

35

5

7-11h

406

8

Lớp 8

08 ENG1001

4

35

5

13h00-17h00

206

9

Lớp 9

09 ENG1001

4

35

7

7-11h

401


2. Học phần Tiếng Anh 2 (ENG1002- 4 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ENG1002

4

35

2

7-11h

Hủy

2

Lớp 2

02 ENG1002

4

35

2

13h00-17h00

408

3

Lớp 3

03 ENG1002

4

35

2

13h00-17h00

508

4

Lớp 4

04 ENG1002

4

35

3

7-11h

406

5

Lớp 5

05 ENG1002

4

35

3

13h00-17h00

508

6

Lớp 6

06 ENG1002

4

35

4

7-11h

406

7

Lớp 7

07 ENG1002

4

35

4

13h00-17h00

508

8

Lớp 8

08 ENG1002

4

35

5

7-11h

506

9

Lớp 9

09 ENG1002

4

35

6

7-11h

506

10

Lớp 10

10 ENG1002

4

35

7

7-11h

405

11

Lớp 11

11ENG1002

4

35

2

17-19

307

4

35

4

17-19

307

12

Lớp 12

12ENG1002

4

35

4

13-17h

408

13

Lớp 13

13ENG1002

4

35

5

13-17

406

14

Lớp 14

14ENG1002

4

35

7

7-11

408


3. Học phần Tiếng Anh 3 (ENG1003- 4 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ENG1003

4

35

2

7-11h

Hủy

2

Lớp 2

02 ENG1003

4

35

2

13h00-17h00

310

3

Lớp 3

03 ENG1003

4

35

3

7-11h

Hủy

4

Lớp 4

04 ENG1003

4

35

4

13h00-17h00

503

5

Lớp 5

05 ENG1003

4

35

6

7-11h

Hủy

6

Lớp 6

06 ENG1003

4

35

5

13h00-17h00

508

7

Lớp 7

07 ENG1003

4

35

5

7-11h

Hủy

8

Lớp 8

08 ENG1003

4

35

7

7-11h

407

9

Lớp 9

09ENG1003

4

35

4

13-17

501

CĐ năm 3

4

35

7

7-11

501

10

Lớp 10

10ENG1003

4

35

5

13-17

403

CĐ năm 3

4

35

7

7-11

207

11

Lớp 11

11ENG1003

4

35

5

13-17

305

12

Lớp 12

12ENG1003

4

35

2

17-19

310

4

35

4

17-19

310


4. Học phần Tiếng Anh 4 (ENG1004 – 4 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ENG1004

4

35

2

7-11h

Hủy

2

Lớp 2

02 ENG1004

4

35

5

13h00-17h00

204

3

Lớp 3

03 ENG1004

4

35

6

13h00-17h00

406

4

Lớp 4

04 ENG1004

4

35

6

13h00-17h00

508

5

Lớp 5

05 ENG1004

4

35

5

7-11h

Hủy

6

Lớp 6

06 ENG1004

4

35

7

7-11h

309

7

Lớp 7

07ENG1004

4

35

4

13-17h

310

CĐ năm 3

4

35

7

7-11h

204

8

Lớp 8

08ENG1004

4

35

5

13-17h

303

CĐ năm 3

4

35

7

7-11h

208

9

Lớp 9

09ENG1004

4

35

5

13h00-17h00

310

10

Lớp 10

10ENG1004

4

35

6

13h00-17h00

506

 


5.      Học phần Tin học (INT1001- 3 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

P. thực hành

1

Lớp 1 (YDK)

01 INT1001

3

35

6

13h00-17h00

4B -KTX

2

Lớp 2 (YDK)

02 INT1001

3

35

6

13h00-17h00

5B -KTX

3

Lớp 3

03 INT1001

3

35

2

13h00-17h00

4B -KTX

4

Lớp 4

04 INT1001

3

35

3

7-11h

4B -KTX

5

Lớp 5

05 INT1001

3

35

3

13h00-17h00

4B -KTX

6

Lớp 6

06INT1001

3

35

4

7-11h

4B -KTX

7

Lớp 7

07INT1001

3

35

4

13h00-17h00

4B -KTX

8

Lớp 8

08INT1001

3

35

5

7-11h

4B -KTX

9

Lớp 9

09INT1001

3

35

5

13h00-17h00

4B -KTX

10

Lớp 10

10TINT1001

3

35

6

7-11h

Hủy

11

Lớp 11

11INT1001

3

35

6

7-11h

5B -KTX

12

Lớp 12

12INT1001

3

35

5

17-21

5B -KTX

13

Lớp 13

13 INT1001

3

35

2

13h00-17h00

Hủy

14

Lớp 14

14 INT1001

3

35

3

7-11h

Hủy

15

Lớp 15

15 INT1001

3

35

3

13h00-17h00

Hủy

 

6.      Môn Toán XSTK (MATH2001- 2 TÍN CHỈ)


Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

T C

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01 MATH2001

2

60

2

9h-11h

Hủy

2

Lớp 2

02 MATH2001

2

60

3

9h-11h

309

3

Lớp 3

03 MATH2001

2

60

2

13h00-15h00

401

4

Lớp 4

04MATH2001

2

60

4

7h-9h

Hủy

5

Lớp 5

05MATH2001

2

60

5

13h00-15h00

Hủy

6

Lớp 6

06MATH2001

2

60

5

15h00-17h00

401

7

Lớp 7

07MATH2001

2

60

6

9h-11h

Hủy

8

Lớp 8

MATH2001

2

60

4

15h00-17h00

Hủy

9

Lớp 9

MATH2001

2

60

6

13h00-15h00

401

 



7.  Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin (POL 1001- 5 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01POL 1001

5

60

 

 

YDK3- 312

2

Lớp 2

02POL 1001

5

60

3

7-11h

407

3

Lớp 3

03POL 1001

5

60

3

7-11h

Hủy

4

Lớp 4

04POL 1001

5

60

4

7-11h

Hủy

5

Lớp 5

05POL 1001

5

60

4

7-11h

Hủy

6

Lớp 6

06POL 1001

5

60

4

13h00-17h00

Hủy

7

Lớp 7

07POL 1001

5

60

5

7-11h

407

8

Lớp 8

08POL 1001

5

60

5

13h00-17h00

407

9

Lớp 9

09POL 1001

5

60

6

7-11h

Hủy

10

Lớp 10

10POL 1001

5

60

6

13h00-17h00

407

 

8.  Môn học Tư tưởng Hồ chí Minh (POL 2001- 2 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01POL 2001

2

60

2

13h00-15h00

209

2

Lớp 2

02POL 2001

2

60

2

15h00-17h00

Hủy

3

Lớp 3

03POL 2001

2

60

4

7h-9h

Hủy

4

Lớp 4

04POL 2001

2

60

4

13h00-15h00

405

5

Lớp 5

05POL 2001

2

60

5

13h00-15h00

405

6

Lớp 6

06POL 2001

2

60

3

17-19h

307

7

Lớp 7

07POL 2001

2

60

7

7-9

Hủy

8

Lớp 8

08POL 2001

2

60

5

17-19h

309(28?)


9.  Môn học đường lối cách mạng ĐCSVN (POL 3001- 3 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01POL3001

3

60

2

17-19h

309

2

Lớp 2

02POL3001

3

60

2

9h-11h

Hủy

3

Lớp 3

03POL3001

3

60

2

15h00-17h00

Hủy

4

Lớp 4

04POL3001

3

60

3

7h-9h

Hủy

5

Lớp 5

05POL3001

3

60

3

9h-11h

Hủy

6

Lớp 6

06POL3001

3

60

4

17-19h

309

7

Lớp 7

07POL3001

3

60

4

13h00-15h00

401

8

Lớp 8

08POL3001

3

60

5

7h-9h

Hủy

9

Lớp 9

09POL3001

3

60

5

15h00-17h00

Hủy


10. Môn Giáo dục thể chất 1(GDTC 1001)


Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Địa điểm

 

Lớp 1

01GDTC1001

1

60

2

7-9h

Hủy

Lớp 2

02GDTC1001

1

60

2

15h00-17h00

Hủy

Lớp 3

03GDTC1001

1

60

3

7-9h

Hủy

Lớp 4

04GDTC1001

1

60

3

15h00-17h00

Hủy

Lớp 5

05GDTC1001

1

60

4

7-9h

S.trường khu B

Lớp 6

06GDTC1001

1

60

4

15h00-17h00

Hủy

Lớp 7

07GDTC1001

1

60

5

7-9h

Hủy

Lớp 8

08GDTC1001

1

60

5

15h00-17h00

S.trường khu B

Lớp9

09GDTC1001

1

60

6

7-9h

Hủy

Lớp 10

10GDTC1001

1

60

7

15h00-17h00

S.trường khu B


11. Môn Giáo dục thể chất 2 (GDTC 2001)


stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

SS

Thứ

Thời gian

Địa điểm

 

1

Lớp 1

01GDTC2001

1

60

2

15h00-17h00

Sân trường khu B

2

Lớp 2

02GDTC2001

1

60

3

7-9h

Sân trường khu B

3

Lớp 3

03GDTC2001

1

60

3

15h00-17h00

Sân trường khu B

4

Lớp 4

04GDTC2001

1

60

4

7-9h

Sân trường khu B

5

Lớp 5

05GDTC2001

1

60

4

15h00-17h00

Sân trường khu B

6

6

06GDTC2001

1

60

6

15-17h

Sân trường khu B

7

7

07GDTC2001

1

60

2

7-9h

Hủy

8

8

08GDTC2001

1

60

5

7-9h

Sân trường khu B


12. Môn Giáo dục thể chất 3 (GDTC 2002)


stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Địa điểm

 

1

Lớp 1

01GDTC2002

1

50

2

7-9h

Hủy

2

Lớp 2

02GDTC2002

1

50

4

15h00-17h00

Sân trường khu B

3

Lớp 3

03GDTC2002

1

50

6

7-9h

Hủy

4

Lớp 4

04GDTC2002

1

50

6

15-17

Sân trường khu B

5

Lớp 5

05GDTC2002

1

50

7

7-9h

Sân trường khu B

6

Lớp 6

06GDTC2002

1

50

2

15h00-17h00

Hủy

7

Lớp 7

07GDTC2002

1

50

3

15h00-17h00

Hủy

8

Lớp 8

04GDTC2002

1

50

7

15-17

Sân trường khu B


13. Môn Kĩ năng mềm  (SOC 1105-3 tín chỉ)


stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Địa điểm

 

01

Lớp 01

01SOC 1105

3

35

2

7h-11h

Hủy

02

Lớp 02

02SOC 1105

3

35

2

7h-11h

Hủy

03

Lớp 03

03SOC 1105

3

35

2

13h00-17h00

Hủy

04

Lớp 04

04SOC 1105

3

35

3

7h-11h

6-KTX

05

Lớp 05

05SOC 1105

3

35

3

7h-11h

Hủy

07

Lớp  07

07SOC 1105

3

35

4

7h-11h

6-KTX

08

Lớp  08

08SOC 1105

3

35

4

7h-11h

Hủy

09

Lớp  09

09SOC 1105

3

35

4

13h00-17h00

6-KTX

10

Lớp 10

10SOC 1105

3

35

5

7h-11h

6-KTX

11

Lớp 11

11SOC 1105

3

35

5

13h00-17h00

6-KTX

12

Lớp 12

12SOC 1105

3

35

6

7h-11h

6-KTX

13

Lớp 13

13SOC 1105

3

35

4

13h00-17h00

Hủy

14

Lớp 14

14SOC 1105

3

35

6

7h-11h

Hủy

15

Lớp 15

15SOC 1105

3

35

5

17h-21h

6-KTX

16

Lớp 16

16SOC 1105

3

35

2

17h-21h

6-KTX


14. học lại sinh lý bệnh


1

Lớp 1

 

2

40

4

19-21h

306




Các thông báo khác
Thông báo (10/04/2017 08:35:29)