II.
Lớp học độc lập
1.
Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
|
1
|
Lớp 1
|
01POL1001
|
5
|
50
|
2
|
07h – 11h
|
15A
|
|
2
|
Lớp 2
|
02 POL1001
|
5
|
50
|
2
|
13.30h – 17.30h
|
13B
|
|
7
|
Lớp 7
|
07 POL1001
|
5
|
50
|
4
|
07h – 11h
|
23A
|
Gộp với lớp 6
|
8
|
Lớp 8
|
08 POL1001
|
5
|
50
|
|
|
|
|
13
|
Lớp 13
|
13 POL1001
|
5
|
50
|
6
|
13.30h – 17.30h
|
12A
|
|
14
|
Lớp 14
|
14 POL1001
|
5
|
50
|
6
|
13.30h – 17.30h
|
21A
|
|
15
|
Lớp 15
|
15 POL1001
|
5
|
50
|
7
|
07h – 11h
|
18A
|
|
Học phần Tin học
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
P. thực hành
|
|
Lớp 2
|
02 INT101
|
3
|
35
|
2
|
07h – 11h
|
5-khu B
|
Gộp với lớp 1
|
Lớp 6
|
06 INT101
|
3
|
35
|
5
|
07h – 11h
|
5-khu B
|
Gộp với lớp 7
|
Môn
Toán XSTK
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
T C
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảngđường
|
2
|
Lớp 2
|
02MATH 2001
|
2
|
0
|
4
|
13.30h – 15.30h
|
13B
|