II. Lớp học độc lập
HỌC PHẦN TIẾNG ANH: KHỐI SV NĂM 2
Học phần Anh 2 (ENG 1102 – 4 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01 ENG 1102
|
4
|
40
|
2
|
7-11 h
|
2A
|
4
|
Lớp 4
|
04ENG 1102
|
4
|
40
|
3
|
7-11 h
|
4A
|
5
|
Lớp 5
|
05ENG 1102
|
4
|
40
|
3
|
13.30-17.30h
|
2A
|
8
|
Lớp 8
|
08ENG 1102
|
4
|
40
|
3
|
17.30-19.30h
|
3A
|
|
4
|
17.30-19.30h
|
3A
|
11
|
Lớp 11
|
11ENG 1102
|
4
|
40
|
5
|
17.30-19.30h
|
3A
|
|
6
|
17.30-19.30h
|
3A
|
14
|
Lớp 14
|
14ENG 1102
|
4
|
40
|
6
|
13.30-17.30h
|
2A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần Anh 3 (ENG 1103 – 4 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01 ENG 1103
|
4
|
40
|
2
|
7-11
h
|
3A
|
2
|
Lớp 2
|
02 ENG 1103
|
4
|
40
|
3
|
13.30-17.30h
|
3A
|
4
|
Lớp 4
|
04 ENG 1103
|
4
|
40
|
5
|
13.30-17.30h
|
3A
|
KHỐI SV NĂM 3
Học phần Anh 2 (ANH 202 – 6 tín chỉ)
Stt
|
Tên
lớp
|
Mã
lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời
gian
|
Giảng
đường
|
1
|
Lớp 1
|
01ANH202
|
6
|
40
|
3
|
13.30-16.30h
|
4A
|
|
5
|
13.30-16.30h
|
4A
|
4
|
Lớp 4
|
04ANH202
|
6
|
40
|
3
|
7 – 10 h
|
|
|
5
|
7 – 10 h
|
|
Học phần Anh 3 (ANH 312 – 4 tín chỉ)
Stt
|
Tên
lớp
|
Mã
lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời
gian
|
Giảng
đường
|
1
|
Lớp 1
|
01ANH312
|
4
|
40
|
2
|
13.30-17.30h
|
3A
|
5
|
Lớp 5
|
05ANH312
|
4
|
40
|
4
|
7 –
11 h
|
10A
|
7
|
Lớp 7
|
07ANH312
|
4
|
40
|
4
|
17.30-19.30h
|
14A
|
|
6
|
17.30-19.30h
|
14A
|
8
|
Lớp 8
|
08ANH312
|
4
|
40
|
5
|
7 –
11 h
|
9A
|
11
|
Lớp 11
|
11ANH312
|
4
|
40
|
6
|
13.30-17.30h
|
7A
|
KHỐI SV NĂM 4
Học phần Anh 3 (ANH 203 -
5 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01ANH203
|
5
|
40
|
4
|
17.30-20.30h
|
15A
|
Có thể Hủy
|
6
|
17.30-19.30h
|
15A
|
2
|
Lớp 2
|
02ANH203
|
5
|
40
|
2
|
13.30-16.30h
|
17Â
|
|
5
|
15.30-17.30h
|
15A
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Học phần Anh 4 (ANH 314 -
5 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
|
2
|
Lớp 2
|
01ANH314
|
5
|
40
|
4
|
13.30-16.30h
|
3A
|
|
|
6
|
13.30-15.30h
|
9A
|
|
|
13.30-15.30h
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HỌC PHẦN TIN HỌC (TIN 101- 3 tín chỉ)
stt
|
Tên
lớp
|
Mã
lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời
gian
|
P. TH
|
1
|
Lớp 1
|
01TIN101
|
3
|
35
|
3
|
7 –11
h
|
4-khu
B
|
4
|
Lớp 5
|
05TIN101
|
3
|
35
|
|
|
-khu
B
|
HỌC PHẦN TOÁN SX (TOAN 101-
2 tín chỉ)
Stt
|
Tên
lớp
|
Mã
lớp
|
Số
T C
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời
gian
|
Giảng
đường
|
4
|
Lớp 4
|
04TOAN101
|
2
|
60
|
5
|
13.30
– 15.30 h
|
15A
|
HỌC PHẦN Kĩ năng mềm (KHXH104- 3 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01 KHXH104
|
3
|
35
|
2
|
7 –
11 h
|
6-B
|
2
|
Lớp 2
|
02 KHXH104
|
3
|
35
|
3
|
13.30 – 17.30 h
|
6-B
|
3
|
Lớp 3
|
03 KHXH104
|
3
|
35
|
4
|
7 –
11 h
|
6-B
|
HỌC PHẦN CHÍNH TRỊ
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin (CTRI101- 5 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI101
|
5
|
60
|
4
|
13.30 – 17.30 h
|
19A
|
Tư tưởng Hồ chí Minh (CTRI 201- 2 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01CTRI201
|
2
|
60
|
2
|
7-9 h
|
14A
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI201
|
2
|
60
|
3
|
13.30 – 15.30 h
|
20A
|
Đường lối cách mạng ĐCSVN (CTRI 301- 3 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01CTRI301
|
3
|
60
|
2
|
7 –
10 h
|
18A
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI301
|
3
|
60
|
2
|
13.30 – 16.30 h
|
18A
|
3
|
Lớp 3
|
03CTRI301
|
3
|
60
|
3
|
7 –
10 h
|
18A
|
4
|
Lớp 4
|
04CTRI301
|
3
|
60
|
3
|
13.30 – 16.30 h
|
17A
|
5
|
Lớp 5
|
05CTRI301
|
3
|
60
|
3
|
17.30 – 20.30 h
|
|
6
|
Lớp 6
|
06CTRI301
|
3
|
60
|
4
|
7 –
10 h
|
17A
|
9
|
Lớp 9
|
09CTRI301
|
3
|
60
|
5
|
7 –
10 h
|
18A
|
10
|
Lớp 10
|
10CTRI301
|
3
|
60
|
5
|
13.30 – 16.30 h
|
|
11
|
Lớp 11
|
11CTRI301
|
3
|
60
|
5
|
17.30 – 20.30 h
|
|
14
|
Lớp 14
|
14CTRI301
|
3
|
60
|
6
|
13.30 – 16.30 h
|
|
HỌC PHẦN GDTC 1 (GDTC101- 1 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01GDTC101
|
1
|
60
|
3
|
7 – 9
h
|
SVĐ
khu B
|
2
|
Lớp 2
|
02GDTC101
|
1
|
60
|
5
|
15.30 – 17.30 h
|
SVĐ
khu B
|
GDTC 2 (GDTC201- 1 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
2
|
Lớp 2
|
02GDTC201
|
1
|
60
|
3
|
7 – 9
h
|
SVĐ
khu B
|