Lớp học ổn định
Tên HP
|
Số TC
|
Sĩ số
|
tiết/
tuần
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
Sinh
lý bệnh MD
|
2
|
50
|
6
|
4,6
|
13.30
-16.30 h
|
7A
|
Lớp học độc lập
Học phần Anh 2 (ANH
202 – 6 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
8
|
Lớp 8
|
08ANH202
|
6
|
50
|
2->6
|
7 – 11 h
|
16A
|
Học phần Anh 3 (ANH
312 – 4 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
6
|
Lớp 6
|
06ANH312
|
4
|
50
|
37
|
7 – 11 h
|
3A
|
5
|
13.30-17.30h
|
Đề nghị SV xem rồi đăng ký ngay trên cổng thông tin.