Địa điểm thi:
Khu A và khu B
TT
|
Lớp thi
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng
thi
|
1
2
|
01CĐ11ĐD
02CĐ11ĐD
|
PHCN
|
T7.10/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
18,19,20,21 (khu A)
|
3
4
|
01ĐH11GM
01ĐH12ĐD
|
Dịch tễ học
|
T7.10/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
13,14,15,16 (A)
|
5
|
01ĐH11VLTL
|
SK tâm thần
|
T7.10/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
17,18 (A)
|
6
|
01CĐ11VLTL
|
PHCN dựa vào CĐ
|
T7.10/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
15,16 (A)
|
7
|
01CĐ11HS
|
QL hộ sinh
|
T7.10/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
13,14 (A)
|
1
|
01ĐH11NHA
|
Kỹ thuật ĐTDP
|
T3.13/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
14,15 (B)
|
1
|
01CĐ11GM
|
CĐ giãn cơ - giải giãn cơ
|
T4.14/5/2013
|
13h30’ - 15h
|
2,8,9 (B)
|
1
2
|
01CĐ11ĐD
02CĐ11ĐD
|
YHCT
|
T7.17/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
18,19,20,21 (A)
|
3
|
01CĐ11GM
|
Gây mê – gây tê 2
|
T7.17/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
13,14,15 (A)
|
4
|
01CĐ12VLTL
|
Ngôn ngữ trị liệu
|
T7.17/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
23 (A)
|
5
|
01CĐ11KTHA
|
KT CLVT 1
|
T7.17/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
13,14 (A)
|
6
|
01ĐH11VLTL
|
PHCN trong CTTT
|
T7.17/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
17,18 (A)
|
7
|
01CĐ11VLTL
|
YHCT – DS
|
T7.17/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
15,16 (A)
|
8
|
01CĐ11NHA
|
DD tiết chế
|
T7.17/5/2014
|
15h30’ - 17h
|
19,20 (A)
|
1
2
|
01ĐH13VLTL
01CĐ13VLTL
|
GP chức năng
|
T7.24/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
2,12,13 (B)
|
1
|
01CĐ11NHA
|
Sử dụng, bảo quản TTB nha khoa
|
T4.28/5/2014
|
13h30’ - 15h
|
2,8 (B)
|