- Phòng đào tạo mở đăng kí điêu chỉnh
đợt 2 từ 04-06/03/2014. Đề nghị sinh viên các lớp điều chỉnh và duyệt đăng kí
tín chỉ.
- Một số lớp học độc lập đã bị hủy do
không đủ điều kiện mở lớp. Đề nghị sinh viên đã đăng kí vào những lớp bị hủy
đăng kí bổ sung. Dưới đây là danh sách các lớp độc lập đủ điều kiện mở vào kì 2
năm học 2013-2014.
1. Học phần Tiếng Anh 1 (ENG1101- 4 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
4
|
Lớp 4
|
04ENG1101
|
4
|
30
|
3
|
13-17h
|
3A
|
5
|
Lớp 5
|
05ENG1101
|
4
|
30
|
3
|
13-17h
|
4A
|
6
|
Lớp 6
|
06ENG1101
|
4
|
30
|
4
|
7-11h
|
2A
|
8
|
Lớp 8
|
08ENG1101
|
4
|
30
|
4
|
7-11h
|
4A
|
9
|
Lớp 9
|
09ENG1101
|
4
|
30
|
4
|
13-17h
|
4A
|
10
|
Lớp10
|
10ENG1101
|
4
|
30
|
4
|
13-17h
|
7A
|
11
|
Lớp 11
|
11ENG1101
|
4
|
30
|
5
|
7-11h
|
2A
|
12
|
Lớp 12
|
12ENG1101
|
4
|
30
|
5
|
7-11h
|
3A
|
13
|
Lớp 13
|
13ENG1101
|
4
|
30
|
6
|
7-11h
|
2A
|
2. Học phần Tiếng Anh 2 (ENG1102- 4 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
4
|
Lớp 4
|
04ENG1102
|
4
|
30
|
4
|
13-17h
|
8A
|
5
|
Lớp 5
|
05ENG1102
|
4
|
30
|
5
|
7-11h
|
4A
|
6
|
Lớp 6
|
06ENG1102
|
4
|
30
|
6
|
7-11h
|
9A
|
3. Học phần Anh 2 (ANH 202 – 6 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
5
|
Lớp 5
|
05ANH202
|
6
|
35
|
4
|
13 -16h
|
10A
|
6
|
13 -16h
|
8A
|
6
|
Lớp 6
|
06ANH202
|
6
|
35
|
5
|
13 -16h
|
11A
|
7
|
7 – 10 h
|
2A
|
8
|
Lớp 8
|
08ANH202
|
6
|
35
|
3
|
17-19h
|
3A
|
7
|
7 – 11 h
|
11A
|
9
|
Lớp 9
|
09ANH202
|
6
|
35
|
4
|
17-19h
|
4A
|
7
|
7 – 11 h
|
12A
|
4. Học phần Anh 3 (ANH 312 – 4 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
5
|
Lớp 5
|
05ANH312
|
4
|
30
|
7
|
7-11h
|
3A
|
5. Học phần Anh 4 (ANH 314 -
5 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
2
|
Lớp 2
|
02ANH314
|
5
|
35
|
2
|
15-17h
|
16A
|
4
|
13-16h
|
12A
|
3
|
Lớp 3
|
03ANH314
|
5
|
35
|
5
|
13-16h
|
14A
|
6
|
13-15h
|
10A
|
4
|
Lớp 4
|
04ANH314
|
5
|
35
|
2
|
15-17h
|
17A
|
5
|
13-16h
|
16A
|
6
|
Lớp 6
|
06ANH314
|
5
|
35
|
3
|
15-17h
|
12A
|
6
|
13-16h
|
16A
|
7
|
Lớp 7
|
07ANH314
|
5
|
35
|
6
|
13-16h
|
19A
|
7
|
7-9h
|
15A
|
8
|
Lớp 8
|
08ANH314
|
5
|
35
|
4
|
9-11h
|
7A
|
6
|
7-10h
|
7A
|
9
|
Lớp 9
|
09ANH314
|
5
|
35
|
6
|
7-10h
|
8A
|
7
|
7-9h
|
16A
|
10
|
Lớp 10
|
09ANH314
|
5
|
35
|
2
|
15-17h
|
2A
|
7
|
7-10h
|
22A
|
11
|
Lớp11
|
11ANH314
|
5
|
35
|
3
|
17-19h
|
4A
|
7
|
7-9h
|
21A
|
6. Học phần
Tin học (TIN 101- 3 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
P. thực hành
|
1
|
Lớp 1
|
01TIN101
|
3
|
35
|
2
|
7 –11 h
|
4-khu B
|
3
|
Lớp 3
|
03TIN101
|
3
|
35
|
2
|
13 – 17 h
|
4-khu B
|
4
|
Lớp 4
|
04TIN101
|
3
|
35
|
3
|
7 –11 h
|
4-khu B
|
6
|
Lớp 6
|
06TIN101
|
3
|
35
|
4
|
13 – 17 h
|
4-khu B
|
7
|
Lớp 7
|
07TIN101
|
3
|
35
|
4
|
13 – 17 h
|
5-khu B
|
8
|
Lớp 8
|
08TIN101
|
3
|
35
|
5
|
7 –11 h
|
5-khu B
|
10
|
Lớp 10
|
10TIN101
|
3
|
35
|
5
|
13 – 17 h
|
5-khu B
|
11
|
Lớp 11
|
11TIN101
|
3
|
35
|
6
|
7 –11 h
|
4-khu B
|
12
|
Lớp 12
|
12TIN101
|
3
|
35
|
6
|
7 –11 h
|
5-khu B
|
13
|
Lớp 13
|
13TIN101
|
3
|
35
|
7
|
13 – 17 h
|
4-khu B
|
14
|
Lớp 14
|
14TIN101
|
3
|
35
|
7
|
7 –11 h
|
4-khu B
|
16
|
Lớp 17
|
17TIN101
|
3
|
35
|
6
|
13 – 17 h
|
4-khu B
|
7. Môn Toán XSTK (TOAN 201)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
T C
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01TOAN201
|
2
|
60
|
2
|
9-11h
|
2B
|
3
|
Lớp 3
|
03TOAN201
|
2
|
60
|
4
|
7-9h
|
2B
|
5
|
Lớp 5
|
05TOAN201
|
2
|
60
|
4
|
13-15h
|
2B
|
6
|
Lớp 6
|
06TOAN201
|
2
|
60
|
5
|
13-15h
|
2B
|
7
|
Lớp 7
|
07TOAN201
|
2
|
60
|
6
|
9-11h
|
2B
|
8
|
Lớp 8
|
08TOAN201
|
2
|
60
|
6
|
13-15h
|
22A
|
8. Những
nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin (CTRI 101- 5 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01CTRI101
|
5
|
60
|
2
|
13-17h
|
20A
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI101
|
5
|
60
|
3
|
13-17h
|
22A
|
3
|
Lớp 3
|
03CTRI101
|
5
|
60
|
3
|
17-21h
|
13A
|
4
|
Lớp 4
|
04CTRI101
|
5
|
60
|
4
|
7-11h
|
17A
|
6
|
Lớp 6
|
06CTRI101
|
5
|
60
|
5
|
7-11h
|
24A
|
9. Môn học Tư tưởng Hồ chí Minh (CTRI 201)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
3
|
Lớp 3
|
03CTRI201
|
2
|
60
|
2
|
13-15h
|
23A
|
4
|
Lớp 4
|
04CTRI201
|
2
|
60
|
2
|
15-17h
|
23A
|
6
|
Lớp 6
|
06CTRI201
|
2
|
60
|
3
|
17-19h
|
14A
|
9
|
Lớp 9
|
09CTRI201
|
2
|
60
|
4
|
13-15h
|
16A
|
11
|
Lớp 11
|
11CTRI201
|
2
|
60
|
5
|
9-11h
|
14A
|
13
|
Lớp 13
|
13CTRI201
|
2
|
60
|
5
|
15-17h
|
17A
|
16
|
Lớp 16
|
16CTRI201
|
2
|
60
|
6
|
13-15h
|
24A
|
18
|
Lớp 18
|
18CTRI201
|
2
|
60
|
7
|
7-9h
|
14A
|
10. Môn học đường lối cách mạng ĐCSVN (CTRI 301-
3 tín chỉ)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01CTRI301
|
3
|
60
|
2
|
13-17h
|
23A
|
2
|
Lớp 2
|
02CTRI301
|
3
|
60
|
6
|
13-17h
|
13A
|
3
|
Lớp 3
|
03CTRI301
|
3
|
60
|
7
|
7-11h
|
18A
|
4
|
Lớp 4
|
04CTRI301
|
3
|
60
|
3
|
17-21h
|
16A
|
6
|
Lớp 6
|
06CTRI301
|
3
|
60
|
4
|
17-21h
|
14A
|
11. HP kỹ năng mềm
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số
TC
|
SS
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01KHXH
104
|
3
|
35
|
2
|
07 – 11 h
|
6 - B
|
3
|
Lớp 3
|
03KHXH
104
|
3
|
35
|
2
|
13 – 17 h
|
6 – B
|
4
|
Lớp 4
|
04KHXH
104
|
3
|
35
|
3
|
07 – 11 h
|
6 - B
|
5
|
Lớp 5
|
05KHXH
104
|
3
|
35
|
3
|
13 – 17 h
|
6 - B
|
6
|
Lớp 6
|
06KHXH
104
|
3
|
35
|
4
|
07 – 11 h
|
6 - B
|
7
|
Lớp 7
|
07KHXH
104
|
3
|
35
|
4
|
13 – 17 h
|
6 - B
|
8
|
Lớp 8
|
08KHXH
104
|
3
|
35
|
5
|
07 – 11 h
|
11-B
|
9
|
Lớp 9
|
09
KHXH 104
|
3
|
35
|
5
|
07 – 11 h
|
6 - B
|
10
|
Lớp 10
|
10
KHXH 104
|
3
|
35
|
5
|
13 – 17 h
|
6 - B
|
11
|
Lớp 11
|
11
KHXH 104
|
3
|
35
|
6
|
07 – 11 h
|
6 - B
|
12
|
Lớp 12
|
12
KHXH 104
|
3
|
35
|
6
|
13 – 17 h
|
6 – B
|
13
|
Lớp 13
|
13
KHXH 104
|
3
|
35
|
2
|
17-21 h
|
6 - B
|
14
|
Lớp 14
|
14
KHXH 104
|
3
|
35
|
5
|
17-21 h
|
6 – B
|
12. Môn Giáo dục thể chất 1(GDTC 101)
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
Lớp 1
|
01GDTC101
|
1
|
50
|
2
|
7-9 h
|
S.trường khu B
|
Lớp 2
|
02GDTC101
|
1
|
50
|
2
|
15-17 h
|
S.trường khu B
|
Lớp 3
|
03GDTC101
|
1
|
50
|
3
|
7-9 h
|
S.trường khu B
|
Lớp 4
|
04GDTC101
|
1
|
50
|
5
|
7-9 h
|
S.trường khu B
|
Lớp 5
|
05GDTC101
|
1
|
50
|
5
|
15-17 h
|
S.trường khu B
|
Lớp 6
|
06GDTC101
|
1
|
50
|
6
|
7-9 h
|
S.trường khu B
|
13. Môn Giáo dục thể chất 2 (GDTC 201)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
1
|
Lớp 9
|
01GDTC201
|
1
|
65
|
3
|
7-9h
|
Sân trường khu B
|
2
|
Lớp 2
|
02GDTC201
|
1
|
50
|
3
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
3
|
Lớp 3
|
03GDTC201
|
1
|
50
|
4
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
4
|
Lớp 4
|
04GDTC201
|
1
|
50
|
5
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
5
|
Lớp 5
|
05GDTC201
|
1
|
50
|
6
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
7
|
Lớp 7
|
07GDTC201
|
1
|
50
|
2
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
8
|
Lớp 8
|
08GDTC201
|
1
|
50
|
4
|
7-9h
|
Sân trường khu B
|
14. Môn Giáo dục thể chất 3
(GDTC 202)
stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
TC
|
Sĩ số
|
Thứ
|
Thời gian
|
Địa điểm
|
1
|
Lớp 1
|
01GDTC202
|
1
|
50
|
2
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
2
|
Lớp 2
|
02GDTC202
|
1
|
50
|
5
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
4
|
Lớp4
|
04GDTC202
|
1
|
50
|
4
|
15-17h
|
Sân trường khu B
|
15. Học phần Anh 1 (ANH 102 – 6 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01ANH102
|
6
|
35
|
4
|
17-19h
|
4A
|
7
|
13 -17h
|
9A
|
16. Học phần Anh 3 (ANH 203 – 5 tín chỉ)
Stt
|
Tên lớp
|
Mã lớp
|
Số TC
|
Sĩ số lớp
|
Thứ
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Lớp 1
|
01ANH203
|
5
|
35
|
3
|
17-19h
|
2A
|
7
|
7-10h
|
4A
|