Địa điểm thi: Khu A
TT
Lớp thi
Môn thi
Ngày thi
Ca thi
Phòng thi
1
01CĐ13KTHA
ĐDCB
05/3/2014
7h - 8h30’
14
2
01CĐ13VLTL
3
01CĐ13ĐD
4
01ĐH12NHA
Nha cơ sở
23
5
01CĐ12NHA
6
02ĐH12XN
Huyết học 1
7
01CĐ12XN
Ký sinh trùng 1
8
02CĐ12XN
9
02ĐH11ĐD
SKMT - SKCĐ
10
01CĐ12VLTL
LGCN
9h - 10h30’
15
11
01CĐ11GM
Hồi sức - CS
12
01ĐH11XN
Hóa sinh 3
13
02ĐH11XN
01CĐ11VLTL
NNTL
01ĐH10ĐD
CSSKCĐ
16
02ĐH10ĐD
17
01ĐH10KTHA
XQ can thiệp
18
01ĐH13KTHA
Đạo đức NN
13h – 14h30’
19
01ĐH13XN
20
01ĐH13ĐD
Vi sinh - KST
21
01ĐH13NHA
22
01ĐH13GM
01ĐH13SPK
24
25
01CĐ13NHA
26
01CĐ13GM
27
01CĐ13HS
28
Vật liệu Nha
29
02CĐ12NHA
30
01ĐH12GM
CSBM - TE
31
01CĐ12GM
KTLSGM
32
01ĐH12SPK
CSSK trẻ em
33
01CĐ12HS
34
01ĐH12XN
SLB - MD
15h – 16h30’
13,14,15,16
35
36
01ĐH12KTHA
37
01ĐH12VLTL
38
Học lại
39
01ĐH11ĐD
CSSK NCT - TT
40
41
01CĐ11ĐD
Quản lý ĐD
42
02CĐ11ĐD
43
01CĐ11XN
Ký sinh trùng 2
44
02CĐ11XN
45
01ĐH10XN
Vi sinh MD
46
02ĐH10XN
47
01ĐH10VLTL
Chẩn đoán HA