Địa điểm thi: Khu A
TT
Lớp thi
Môn thi
Ngày thi
Ca thi
Phòng thi
1
01ĐH12ĐD
Giải phẫu SLĐD
T2.24/6/2013
7h – 8h30’
13,14,15,16
17,18,19,20
2
01CĐ12ĐD
3
02CĐ12ĐD
4
03CĐ12ĐD
01CĐ11ĐD
DD – Tiết chế
T3.25/6/2013
13,14,15,20
02CĐ11ĐD
01ĐH11KTHA
XQ XK2
13h30’ – 15h
01CĐ11KTHA
5
01ĐH11VLTL
BL-VLTL cơ xương 1
11,12,18
6
01CĐ11VLTL
7
01ĐH11XN
TB mô bệnh học
19,20,21,22
8
02ĐH11XN
9
01ĐH11GM
CS Truyền nhiễm
23,24
10
01ĐH11ĐD
Đạo đức ĐD
15h30’ – 17h
11,12,
17,18,19,
20,21,23
11
02ĐH11ĐD
12
01ĐH11NHA
13
01CĐ11GM
14
01CĐ11HS
15,16
15
01CĐ11NHA
ĐT dự phòng
13,14
01ĐH12XN
XNCB - ĐBCLXN
T4.26/6/2013
11,12,19,20,
21,22,23
01CĐ12XN
02CĐ12XN
01ĐH10KTHA
Kỹ thuật SA
9h – 10h30’
10,11,12
01ĐH12KTHA
Vi sinh – KST
13,14,15,16,
01CĐ12KTHA
02CĐ12KTHA
01ĐH12VLTL
01CĐ12VLTL
Vật lý – lý sinh
13h30’–15h
11,12,13,14,
15,16,17,18,
01CĐ12NHA
01CĐ12GM
16
01CĐ12HS
17
Vật lý (học lại)
23
18
01ĐH10ĐD
SKMT-DTH
17,18,
19
02ĐH10ĐD
20
03ĐH10ĐD
21
01ĐH10VLTL
YHCT