Thông báo lịch thi lại các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013
(Ngày thi 09/03/2013)
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp thi
|
Môn thi
|
Ngày thi
|
Ca thi
|
Phòng thi
|
1
|
01ĐH11ĐD
02ĐH11ĐD
|
CS NỘI CC
|
T7.09/3/2013
|
7h -
8h30’
|
16
|
2
|
01CĐ11ĐD
02CĐ11ĐD
|
CS NỘI CC
|
T7.09/3/2013
|
7h -
8h30’
|
16
|
3
|
01ĐH12KTHA
01CĐ12KTHA
01ĐH12XN
02ĐH12XN
|
Vật lý
|
T7.09/3/2013
|
7h -
8h30’
|
13
|
|
02CĐ12KTHA
01CĐ12VLTL
|
Vật lý
|
T7.09/3/2013
|
7h -
8h30’
|
14
|
|
01CĐ12XN
02CĐ12XN
01ĐH12ĐD
01ĐH12NHA
01ĐH12GM
01ĐH12HS
01CĐ10HA
01ĐH12KTHA
01ĐH12XN
01CĐ12KTHA
01ĐH12VLTL
|
Vật lý
|
T7.09/3/2013
|
7h -
8h30’
|
15
|
4
|
01CĐ11ĐD
02CĐ11ĐD
|
CS BM - TE
|
T7.09/3/2013
|
9h -
10h30’
|
14
|
5
|
01ĐH11GM
|
CS BM - TE
|
T7.09/3/2013
|
9h -
10h30’
|
14
|
|
Thông báo lịch thi
lại các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi 10/03/2013)
Địa điểm thi: Khu A
TT
|
Lớp
thi
|
Môn
thi
|
Ngày
thi
|
Ca
thi
|
Phòng
thi
|
1
|
01CĐ12HA
02CĐ12XN
|
GP - SL
|
CN.10/3/2013
|
7h - 8h30’
|
18
|
|
01CĐ12XN
01CĐ12VLTL
10CĐ12NHA
|
GP - SL
|
CN.10/3/2013
|
7h - 8h30’
|
20
|
|
01ĐH12NHA
01CĐ12HS
01CĐ12GM
|
GP - SL
|
CN.10/3/2013
|
7h - 8h30’
|
19
|
|
01ĐH12HS
01CĐ12ĐD
02CĐ12ĐD
|
GP - SL
|
CN.10/3/2013
|
7h - 8h30’
|
23
|
|
01ĐH12ĐD
01ĐH12GM
03CĐ12ĐD
|
GP - SL
|
CN.10/3/2013
|
7h - 8h30’
|
21
|
2
|
Tín chỉ năm 1
|
VS-KST
|
CN.10/3/2013
|
9h
- 10h30’
|
13,14
|
3
|
Tín chỉ năm 2,3
|
NCKH
|
CN.10/3/2013
|
9h
- 10h30’
|
14
|
5
|
01,02
ĐH10XN
|
Hóa sinh 3
|
CN.10/3/2013
|
9h - 10h30’
|
15
|
6
|
01ĐH10VLTL
|
VLTL CX2
|
CN.10/3/2013
|
9h - 10h30’
|
15
|
7
|
01CĐ10VLTL
|
HĐTL
|
CN.10/3/2013
|
9h - 10h30’
|
15
|
8
|
01,02
ĐH11XN
01,02
CĐ11XN
|
BH nội – ngoại
|
CN.10/3/2013
|
9h - 10h30’
|
15
|
9
|
01ĐH11VLTL
01CĐ11VLTL
|
PTVLTL
|
CN.10/3/2013
|
9h - 10h30’
|
15
|
Thông báo lịch thi
lại các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi 11/03/2013)
Địa điểm thi: Khu A
TT |
Lớp thi |
Môn thi |
Ngày thi |
Ca thi |
Phòng thi |
1 |
01CĐ11HS |
CSSKSS & TN |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
2 |
01CĐ10NHA |
GD nha khoa |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
3 |
01CĐ10GM |
VC-HS mổ sản |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
4 |
01CĐ10HS |
CSSS dị tật |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
|
01CĐ12NHA |
Hóa sinh |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
23 |
|
01ĐH12NHA
01ĐH12ĐD
ĐH12GM
01ĐH12HS |
Hóa sinh |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
13 |
|
01CĐ12ĐD |
Hóa sinh |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
15 |
|
01CĐ12HS
01CĐ12GM |
Hóa sinh |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
14 |
|
03CĐ12ĐD + học lại |
Hóa sinh |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
18 |
|
02CĐ12ĐD |
Hóa sinh |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
21 |
|
01,02 ĐH11ĐD
01,02CĐ11ĐD
01ĐH11NHA |
CS Ngoại |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
|
01CĐ11NHA |
CS trẻ em |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
|
01ĐH11GM |
CS ngoại |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
|
01CĐ11GM |
CS ngoại
BM - TE |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |
|
01CĐ11HS |
CSSK trẻ em |
T2.11/3/2013 |
17h - 18h30’ |
20 |