Chi tiết

Thông báo hủy và mở thay thế một số lớp tín chỉ


Do số lượng không đảm bảo mở lớp nên p. đào tạo HỦY một số lớp TÍN CHỈ sau:

1.     Học phần Anh 1 (ANH 102 – 6 tín chỉ)

Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số lớp

Thứ

Thời gian

1

Lớp 2

02ANH102

6

45

3

7 – 10 h

5

13 -16h

2

Lớp 4

04ANH102

6

45

4

13 -16h

5

7 – 10 h

3

Lớp 9

09ANH102

6

45

3

13 -16h

5

7 – 10 h

4

Lớp 10

10ANH102

6

45

4

13 -16h

5

17 – 20h

5

Lớp 11

11ANH102

6

45

2

7 – 10 h

4

17 – 20h

6

Lớp 12

12ANH102

6

45

3

17 – 20h

5

13 – 16h

7

Lớp 13

13ANH102

6

45

3

13 – 16h

6

13 -16h

 

2. Học phần Anh 2 (ANH 202 – 6 tín chỉ)

Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số lớp

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ANH202

6

 

3

7 – 10 h

4A

 

5

7 – 10 h

 3. Học phần Anh 1 (ANH101 - 3 tín chỉ) 

stt

Tên lớp

Mã lớp

 TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 2

02ANH101

3

 

6

13 -16h

5A

2

Lớp 3

03ANH101

3

 

7

7 – 10 h

2A

4. Học phần Anh 3 (ANH 203 - 5 tín chỉ) 

stt

Tên lớp

Mã lớp

 TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 2

02ANH203

5

 

3

15– 17h

7 A

 

6

13 – 16 h

16A

2

Lớp 4

04ANH203

5

 

2

9 – 11 h

4 A

 

4

7 – 10 h

3

Lớp 5

05ANH203

5

 

3

7 – 9 h

5 A

5

7 – 10 h

4

Lớp 10

10ANH203

5

 

4

13h - 15 h

1A

6

13 – 16h

9A

5

Lớp 13

13ANH203

5

 

3

13h -16 h

2 A

4

17 – 19 h

13 A

6

Lớp 15

15ANH203

5

 

5

15h - 17h

5 A

6

13 – 16h

12 A

 

5. Học phần Anh 4 (ANH 314 - 5 tín chỉ) 

          stt

Tên lớp

Mã lớp

 TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01ANH314

5

 

3

17 – 19h

2A

5

13 - 16 h

9A

3

Lớp 3

03ANH314

5

 

4

17 – 19h

16A

6

13 - 16 h

17A

6.  Học phần Tin học (TIN 101)

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

P. thực hành

Lớp 1

01TIN101

3

 

2

7 –11 h

4-khu B

Lớp 12

12TIN101

3

 

5

7 –11 h

5-khu B

7. Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin (CTRI 101) 

stt

Tên lớp

Mã lớp

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01CTRI101

5

 

2

07– 11 h

 20 A

2

Lớp 3

03CTRI101

5

 

3

07– 11 h

 20 A

3

Lớp 6

06CTRI101

5

 

4

13 – 17 h

 22 A

4

Lớp 9

09CTRI101

5

 

6

07– 11 h

 20 A

5

Lớp 10

10CTRI101

5

 

6

13 – 17 h

 20 A

8.  Môn học đường lối cách mạng ĐCSVN (CTRI 301)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 1

01CTRI301

2

 

3

13 – 15 h

HTCQ

2

Lớp 2

02CTRI301

2

 

3

15 – 17h

HTCQ

 

9. Môn Giáo dục thể chất 1(GDTC 101)

Tên lớp

Mã lớp

TC

Sĩ số

Thứ

Thời gian

Địa điểm

 

Lớp 3

03GDTC101

1

 

3

15 – 17 h

S.trường khu B

Lớp 4

04GDTC101

1

 

4

7-9 h

S.trường khu B

 

Mở thêm:

1. Học phần Anh 1 (ANH 102 – 6 tín chỉ)

Stt

Tên lớp

Mã lớp

Số TC

Sĩ số lớp

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 15

02ANH102

6

45

2

17 – 20 h

8A

5

17 – 20 h

2

Lớp 16

04ANH102

6

45

3

17 – 20 h

8 A

6

17 – 20 h

                                                                                                             

2.  Môn học đường lối cách mạng ĐCSVN (CTRI 301)

stt

Tên lớp

Mã lớp

Số

TC

SS

Thứ

Thời gian

Giảng đường

1

Lớp 8

08CTRI301

2

70

7

7 - 9 h

18A

Các thông báo khác