Chi tiết

Thông báo lịch thi kết thúc học phần các lớp tín chỉ năm học 2012 - 2013 (Ngày thi từ 25/02 đến 03/03/2013) (cập nhật ngày 26/02/2013)


Địa điểm thi: Khu A

 

TT

Lớp thi

Môn thi

Ngày thi

Ca thi

Phòng thi

1

01ĐH11VLTL

PTVLTL

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

10,11,12,

2

01CĐ11VLTL

PTVLTL

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

3

01CĐ11ĐD

CS Ngoại

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

15,16,17,

18,19,20,

21,22

4

02CĐ11ĐD

CS Ngoại

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

5

01ĐH11NHA

CS Ngoại

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

6

01ĐH11GM

CS Ngoại

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

7

01CĐ11NHA

CS Trẻ em

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

23,24

8

0111HS

CSSK Trẻ em

T2.25/02/2013

13h - 14h30’

13,14

9

01CĐ11GM

CS Ngoại - BM-TE

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

22,23,24

10

01ĐH11XN

BH Nội-ngoại

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

13,14,

15,16

11

02ĐH11XN

BH Nội-ngoại

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

12

01CĐ11XN

BH Nội-ngoại

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

18,19,

20,21

13

02CĐ11XN

BH Nội-ngoại

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

14

01ĐH11ĐD

CS Ngoại

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

10,11,

12,17

15

02ĐH11ĐD

CS Ngoại

T2.25/02/2013

15h - 16h30’

1

01CĐ10NHA

GD Nha khoa

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

15,16,17

2

01CĐ10GM

VC-HS mổ sản

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

10,11,12

3

01CĐ10HS

CSSS dị tật

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

18,19,20

4

01ĐH10XN

Hóa sinh 3

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

21,22,23

5

02ĐH10XN

Hóa sinh 3

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

6

01ĐH10VLTL

VLTLCX2

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

8,9

7

01CĐ10VLTL

HĐTL

T4.27/02/2013

13h - 14h30’

13,14

1

Kỹ năng mềm 7

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

13,14,15,

16,18,19,

20,21,22,

23

2

Kỹ năng mềm 11

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

3

Kỹ năng mềm 12

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

4

Kỹ năng mềm 13

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

5

Kỹ năng mềm 14

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

6

Kỹ năng mềm 15

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

7

Kỹ năng mềm 16

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

13h - 14h30’

8

Kỹ năng mềm 2

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

15h - 16h30’

13,14,15,

18,19,20

21,22,23

 

9

Kỹ năng mềm 3

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

15h - 16h30’

10

Kỹ năng mềm 4

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

15h - 16h30’

11

Kỹ năng mềm 8

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

15h - 16h30’

12

Kỹ năng mềm 9

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

15h - 16h30’

13

Kỹ năng mềm 10

Kỹ năng mềm

T5.28/02/2013

15h - 16h30’

1

01ĐH12KTHA

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

9,10,11,

12,13,14,

15,16,17,

18,19,20,

21,22,23,

24

2

01ĐH12VLTL

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

3

01ĐH12XN

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

4

02ĐH12XN

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

5

01CĐ12KTHA

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

6

02CĐ12KTHA

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

7

01CĐ12VLTL

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

8

01CĐ12XN

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

9

02CĐ12XN

Vật lý

T6.01/3/2013

9h - 10h30’

10

01ĐH12ĐD

Hóa sinh

T6.01/3/2013

13h - 14h30’

13,14,15,

18,19,20,

21,22,23

11

01ĐH12GM

Hóa sinh

T6.01/3/2013

13h - 14h30’

12

01ĐH12HS

Hóa sinh

T6.01/3/2013

13h - 14h30’

13

01CĐ12ĐD

Hóa sinh

T6.01/3/2013

13h - 14h30’

14

02CĐ12ĐD

Hóa sinh

T6.01/3/2013

13h - 14h30’

15

01ĐH12NHA

Hóa sinh

T6.01/3/2013

15h – 16h30’

13,14,15,

18,19,20,

21,22,23

16

03CĐ12ĐD

Hóa sinh

T6.01/3/2013

15h – 16h30’

17

01CĐ12HS

Hóa sinh

T6.01/3/2013

15h – 16h30’

18

01CĐ12GM

Hóa sinh

T6.01/3/2013

15h – 16h30’

19

01CĐ12NHA

Hóa sinh

T6.01/3/2013

15h – 16h30’

 


Các thông báo khác
Thông báo (10/04/2017 08:35:29)