STT
|
Ngày/ tháng
Lớp
|
Thứ 2
21/01
|
Thứ 4
23/01
|
Thứ 6
25/01
|
Thứ 2
28/01
|
Thứ 3
29/01
|
Thứ 5
31/01
|
Thứ 2
18/02
|
Thứ 4-5
20-21/02
|
Thứ 7
23/02
|
Thứ
CN-4
24-27/02
|
Thứ 6
01/03
|
1
|
01ĐH12KTHA
|
Kỹ năng mềm
|
Toán
|
|
Các NL Mác – lê nin
|
|
|
Đạo đức KTHA
|
Anh 1
|
|
Tin học
|
Vật lý
|
2
|
01ĐH12VLTL
|
|
|
|
Đạo đức VLTL
|
|
3
|
01ĐH12XN
|
|
|
|
Đạo đức XN
|
|
4
|
02ĐH12XN
|
|
|
|
|
5
|
01CĐ12KTHA
|
Hóa học
|
Điều dưỡng
CB
|
Sinh học
|
Đạo đức KTHA
|
GP-SL
|
6
|
02CĐ12KTHA
|
7
|
01CĐ12VLTL
|
Đạo đức VLTL
|
8
|
01CĐ12XN
|
Đạo đức XN
|
9
|
02CĐ12XN
|
10
|
01ĐH12ĐD
|
Vật lý
|
VS-KST
|
Hóa sinh
|
11
|
01ĐH12NHA
|
12
|
01ĐH12GM
|
13
|
01ĐH12HS
|
14
|
01CĐ12ĐD
|
|
VS-KST
|
15
|
02CĐ12ĐD
|
|
16
|
03CĐ12ĐD
|
|
17
|
01CĐ12HS
|
|
18
|
01CĐ12GM
|
|
19
|
01CĐ12NHA
|
|
Lịch thi
Thực hành học phần Khoa học cơ bản
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Phòng thi
|
14/1/2013
|
7.00 – 9.00 h
|
Tổ 1,2 – 01CĐ12XN
|
Thi tại phòng thực hành bộ môn KHCB
|
9.00 – 11.00 h
|
Tổ 1,2 – 03CĐ12ĐD
|
13.00 – 15.00 h
|
Tổ 1,2 – 02CĐ12XN
|
15.00 – 17.00 h
|
Tổ 1,2 – 02CĐ12ĐD
|
19.00 – 21.00 h
|
Tổ 1 – 01ĐH12ĐD
|
15/1/2013
|
13.00 – 15.00 h
|
Tổ 3 – 01CĐ12XN
|
Tổ 3 – 02CĐ12XN
|
15.00 – 17.00 h
|
Tổ 1,2 – 01ĐH12NHA
|
19.00 – 21.00 h
|
Tổ 3 – 01ĐH12NHA
|
Tổ 1 – 01ĐH12ĐDSPK
|
16/1/2013
|
13.00 – 15.00 h
|
Tổ 1,2 – 01CĐ12GM
|
15.00 – 17.00 h
|
Tổ 2,3 – 01ĐH12ĐD
|
17.00 – 19.00 h
|
Tổ 1,2 – 01CĐ12KTHA
|
19.00 – 21.00 h
|
Tổ 3 – 01CĐ12GM
|
Tổ 1 – 01CĐ12HS
|
17/1/2013
|
13.00 – 15.00 h
|
Tổ 1,2 – 01CĐ12VLTL
|
15.00 – 17.00 h
|
Tổ 1,2 – 01CĐ12NHA
|
19.00 – 21.00 h
|
Tổ 1 – 01ĐH12GM
|
Tổ 3 – 01CĐ12NHA
|
18/1/2013
|
7.00 – 9.00 h
|
Tổ 5 – 01CĐ12KTHA
|
13.00 – 15.00 h
|
Tổ 3,4 – 01CĐ12KTHA
|
15.00 – 17.00 h
|
Tổ 1,2 – 01CĐ12ĐD
|
17.00 – 19.00 h
|
Tổ 3,4 – 01CĐ12ĐD
|
19.00 – 21.00 h
|
Tổ 2,3 – 01CĐ12HS
|
19/1/2013
|
7.00 – 9.00 h
|
Tổ 2,3 – 01ĐH12GM
|
9.00 – 11.00 h
|
Tổ 3,4 – 03CĐ12ĐD
|
13.00 – 15.00 h
|
Tổ 2,3 – 01ĐH12ĐDSPK
|
15.00 – 17.00 h
|
Tổ 3,4 – 02CĐ12ĐD
|
Lịch thi Thực hành
học phần Giải phẫu – Sinh lý
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Phòng thi
|
19/01/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01CĐ12XN
|
Thi tại phòng thực
hành Giải phẫu
(bộ môn YHCS)
|
19/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
02CĐ12XN
|
20/01/2013
|
7.00 – 9.00 h
|
01CĐ12KTHA
|
20/01/2013
|
9.00 – 11.00 h
|
02CĐ12KTHA
|
20/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
01CĐ12VLTL
|
22/01/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01ĐH12ĐD
|
22/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
02ĐH12NHA
|
24/01/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01ĐH12GM
|
24/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
01ĐH12SPK
|
26/01/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01CĐ12ĐD
|
26/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
02CĐ12ĐD
|
27/01/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
03CĐ12ĐD
|
27/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
01CĐ12NHA
|
30/01/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01CĐ12GM
|
30/01/2013
|
13.00 – 17.00
h
|
01CĐ12HS
|
Lịch thi Thực hành học phần Điều dưỡng cơ bản
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Phòng thi
|
22/1/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01CĐ12KTHA
|
Thi tại phòng thực
hành Khoa Điều dưỡng
|
02CĐ12KTHA
|
22/1/2013
|
13.00 – 17.00 h
|
01CĐ12XN
|
23/1/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
02CĐ12XN
|
13.00 – 17.00 h
|
01CĐ12VLTL
|
Ghi chú:
- Thời gian và
giảng đường thi cụ thể phòng KĐCLĐT
sẽ thông báo trước thi 01 ngày.
-
Yêu cầu
sinh viên khi đi thi mang theo thẻ sinh viên.
TRƯỞNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
LỊCH
THI HỌC KỲ I - KHỐI SV CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC NĂM 2
STT
|
Thứ
|
Thứ 7
|
Thứ 4
|
Thứ 7
|
Thứ 2
|
Thứ 4
|
Thứ 7
|
Thứ 4
|
Thứ
5 - 7
|
Thứ 4
|
Thứ 3
|
Thứ 6
|
Thứ 2
|
Thứ 5
|
Ngày/ tháng
|
5/01
|
9/01
|
12/01
|
14/01
|
16/01
|
19/01
|
23/01
|
24-26/01
|
30/01
|
19/02
|
22/02
|
25/02
|
28/02
|
1
|
01ĐH11ĐD
|
Đường lối CMĐ
CSVN
|
|
(7-11h)
Toán XS
(13-17h)
Tin học
|
|
Đ
D- KSNK
|
Các
NL Mác – lê nin
Tư
tưởng HCM
|
CS
nội -CC
|
Anh
1
Anh
2
Anh
3
(2
và 5 TC)
|
ĐDCB1
|
|
|
CS
ngoại
|
KNM
|
2
|
02ĐH11ĐD
|
|
|
|
3
|
01CĐ11ĐD
|
Đạo đức ĐD
|
|
CS
nội -CC
|
ĐDCB2
|
CS
bà mẹ - trẻ em
|
|
CS
ngoại
|
4
|
02CĐ11ĐD
|
|
|
5
|
01ĐH11NHA
|
Vật liệu Nha
|
|
CS nội –CC-NCT-TT
|
ĐDCB2
|
Nha cơ sở
|
|
CS
ngoại
|
6
|
01CĐ11NHA
|
|
|
CS nội – ngoại
|
DTH-TN
|
|
CS trẻ em
|
7
|
01ĐH11GM
|
Đạo đức ĐD
|
Dược
GM
|
Đ
D- KSNK
|
CS nội –CC-NCT-TT
|
ĐDCB2
|
CS
bà mẹ - trẻ em
|
GPSL
gây mê
|
CS
ngoại
|
8
|
01CĐ11GM
|
KT LS gây mê
|
Dược
GM
|
|
CS nội –NCT
|
ĐDCB2
|
|
GPSL
gây mê
|
CS
ngoại - BM - TE
|
9
|
01CĐ11HS
|
|
|
KSNK&
SPK
|
CS chuyển dạ
|
DTH-TN
|
CSSKSS&
thai nghén
|
|
CSSK trẻ em
|
10
|
01ĐH11XN
|
KST 1
|
|
|
Vi sinh 2
|
|
Huyết học 1
|
|
BH nội- ngoại
|
11
|
02ĐH11XN
|
|
|
|
|
12
|
01CĐ11XN
|
|
TCYT-CTYTQG
|
Hóa sinh 2
|
DTH-TN
|
|
13
|
02CĐ11XN
|
|
|
14
|
01ĐH11KTHA
|
|
|
GPB
|
XQ xương khớp 1
|
|
KTBT-BTM
|
|
|
15
|
01CĐ11KTHA
|
|
|
Xq tim phổi
|
DTH-TN
|
|
|
16
|
01ĐH11VLTL
|
|
|
Xoa bóp TL
|
LGCN
|
|
VĐTL
|
|
PTVLTL
|
17
|
01CĐ11VLTL
|
|
|
DTH-TN
|
|
Lịch thi Thực hành Khoa Điều dưỡng
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học phần
|
Phòng thi
|
08/1/2013
|
13.00
– 17.00 h
|
01ĐH11ĐD
|
ĐDCB1
|
Thi tại phòng thực hành của khoa
|
14/1/2013
|
13.00
– 17.00 h
|
02ĐH11ĐD
|
09/1/2013
|
13.00
– 17.00 h
|
01CĐ11ĐD
|
ĐDCB2
|
10/1/2013
|
13.00
– 17.00 h
|
02CĐ11ĐD
|
Lịch thi Thực hành Bộ môn Nha – Gây mê
– Hộ sinh
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học phần
|
Phòng thi
|
07/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01ĐH11NHA
|
VL nha khoa
|
Thi tại phòng thực hành của các bộ môn
|
04/1/2013
|
13.00
– 17.00 h
|
ĐDCB2
|
24/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
Nha cơ sở
|
08/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01CĐ11NHA
|
VL nha khoa
|
21/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
Nha cơ sở
|
03/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01ĐH11GM
|
ĐDCB2
|
6 -
7/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01CĐ11GM
|
KTLSGM
|
10/1/2013
|
7.00
– 11.00 h
|
ĐDCB2
|
14/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01CĐ11HS
|
CS chuyển dạ
|
24/1/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
CSSKSS&TN
|
Lịch thi Thực hành
Khoa Xét nghiệm
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học phần
|
Phòng thi
|
04/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01ĐH11XN
|
Ký
sinh trùng 1
|
Thi tại phòng thực hành của khoa
|
05/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
02ĐH11XN
|
02/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01ĐH11XN
|
Vi
sinh 2
|
03/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
02ĐH11XN
|
07/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01ĐH11XN
|
Huyết
học 1
|
08/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
02ĐH11XN
|
04/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01CĐ11XN
|
05/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
02CĐ11XN
|
02/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01CĐ11XN
|
Ký
sinh trùng 1
|
03/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
02CĐ11XN
|
10/01/2013
|
7.00
– 17.00 h
|
01CĐ11XN
|
Hoá
sinh 2
|
11/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
02CĐ11XN
|
Lịch
thi Thực hành Khoa VLTL/PHCN
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học
phần
|
Phòng thi
|
15/1/2013
|
13.00-15.00 h
|
01ĐH11VLTL
|
XBTL
|
Thi tại phòng thực
hành của khoa
|
15.00-17.00 h
|
01CĐ11VLTL
|
22/1/2013
|
13.00-15.00 h
|
01CĐ11VLTL
|
LGCN
|
15.00-17.00 h
|
01ĐH11VLTL
|
25/1/2013
|
13.00-15.00 h
|
01ĐH11VLTL
|
VĐTL
|
15.00-17.00 h
|
01CĐ11VLTL
|
21/2/2013
|
13.00-15.00 h
|
01CĐ11VLTL
|
PTVLTL
|
15.00-17.00 h
|
01ĐH11VLTL
|
Lịch
thi Thực hành Khoa KTHA
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học
phần
|
Ghi
chú
|
09/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01ĐH11KTHA
|
GPB
|
Thi tại phòng thực
hành của khoa
|
14/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01CĐ11KTHA
|
XQ tim phổi
|
21/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01ĐH11KTHA
|
XQXK1
|
22/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01CĐ11KTHA
|
28/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01CĐ11KTHA
|
KTBT-BTM
|
29/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01ĐH11KTHA
|
Ghi chú:
- Thời gian và
giảng đường thi cụ thể phòng KĐCLĐT
sẽ thông báo trước thi 01 ngày.
-
Yêu cầu
sinh viên khi đi thi mang theo thẻ sinh viên.
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
LỊCH
THI HỌC KỲ I - KHỐI SV CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC NĂM 3
STT
|
Thứ
|
Thứ 7
|
Thứ 3
|
Thứ 7
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 7
|
Thứ 3
|
Thứ5- 7
|
Thứ 5
|
Thứ 3
|
Thứ 6
|
Thứ 4
|
Ngày/ tháng
|
5/01
|
08/01
|
12/01
|
15/01
|
16/01
|
19/01
|
22/01
|
24-26/01
|
31/01
|
19/02
|
22/02
|
27/02
|
1
|
01ĐH10ĐD
|
Đường lối CMĐ
CSVN
|
|
(7-11h)
Toán XS
(13-17h)
Tin học
|
DD-
TC
|
|
Các
NL Mác – lê nin
Tư
tưởng HCM
|
CSSK
NCT-TT
|
Anh
1
Anh
2 Anh 3
(2
và 5 TC)
|
CSSK
bệnh TN
|
NCKH
|
|
|
2
|
02ĐH10ĐD
|
|
|
|
|
3
|
03ĐH10ĐD
|
|
|
|
|
4
|
01CĐ10ĐD
|
|
CSSK cộng đồng
|
|
CSSK
NCT-TT
|
|
Quản lý điều dưỡng
|
|
|
5
|
02CĐ10ĐD
|
|
|
|
|
|
6
|
03CĐ10ĐD
|
|
|
|
|
|
7
|
04CĐ10ĐD
|
|
|
|
|
|
8
|
01CĐ10NHA
|
|
Cấp
cứu RHM
|
|
Điều trị dự phòng
|
|
NCKH
|
|
GD
nha khoa
|
9
|
01CĐ10GM
|
PL-TCYT
|
Hồi sức – CS
|
|
GM chuyên khoa
|
VC-HS
mổ nội soi
|
Hồi
sức –CS 1
|
DD-ATVSTP
|
VC-HS
mổ sản
|
10
|
01CĐ10HS
|
Sàng lọc SS
|
Quản
lý HS
|
|
CSHS nâng cao
|
Nam học
|
|
DD-TC
|
CSSS dị tật
|
11
|
01ĐH10XN
|
Độc chất
|
KST2
|
|
Huyết học 2
|
NCKH
|
|
DD-ATVSTP
|
Hóa sinh 3
|
12
|
02ĐH10XN
|
|
13
|
01CĐ10XN
|
|
|
|
Huyết học 2
|
NCKH
|
SKMT-DTH
|
|
|
14
|
02CĐ10XN
|
|
|
|
|
|
15
|
01ĐH10KTHA
|
|
Xq XK 2
|
|
|
NCKH
|
|
XQ TH
|
|
16
|
01CĐ10KTHA
|
|
KT Siêu âm
|
|
|
|
XQSD-TN
|
|
17
|
02CĐ10KTHA
|
|
|
|
|
|
18
|
01ĐH10VLTL
|
|
|
TCYT-CTYTQG
|
PHCN
DVCĐ
|
NCKH
|
|
DD-ATVSTP
|
VLTL
CX2
|
19
|
01CĐ10VLTL
|
|
YHCT
|
|
|
|
HĐTL
|
20
|
01CĐ10ATTP
|
Đánh
giá nguy cơ
|
Truyền
thông GDSK
|
|
Phòng
ngừa chuẩn
|
DTH-ĐTGSNĐTP
|
SKMT-DTH
|
|
|
Lịch
thi Thực hành Bộ môn Nha – ATTP
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học
phần
|
Phòng thi
|
09/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01CĐ10NHA
|
Điều trị DP
|
Thi tại phòng thực
hành của khoa
|
18/1/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
GD nha khoa
|
28/12/2013
|
13.00-17.00 h
|
01CĐ10ATTP
|
Truyền thông
GDSK
|
11/1/2013
|
13.00-17.00 h
|
Phòng ngừa
chuẩn
|
18/1/2013
|
13.00-17.00 h
|
DTH-ĐTGSNĐTP
|
Lịch thi Thực hành Khoa Xét nghiệm
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học
phần
|
Phòng thi
|
07/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01ĐH10XN
|
KST 2
|
Thi tại phòng thực
hành của khoa
|
08/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
02ĐH10XN
|
02/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01ĐH10XN
|
Huyết học 2
|
03/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
02ĐH10XN
|
24/12/2012
|
7.00 – 17.00 h
|
01ĐH10XN
|
Hoá sinh 3
|
25/12/2012
|
7.00 – 17.00 h
|
02ĐH10XN
|
10/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
01CĐ10XN
|
Huyết học 2
|
11/01/2013
|
7.00 – 17.00 h
|
02CĐ10XN
|
Lịch
thi Thực hành Khoa VLTL/PHCN
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học
phần
|
Phòng thi
|
14/1/2013
|
13.00-17.00 h
|
01CĐ10VLTL
|
YHCT
|
Thi tại phòng thực
hành của khoa
|
21/1/2013
|
13.00-15.00 h
|
01ĐH10VLTL
|
PHCN DVCĐ
|
15.00-17.00 h
|
01CĐ10VLTL
|
26/2/2013
|
13.00-15.00 h
|
01ĐH10VLTL
|
VLTL Cơ xương 2
|
15.00-17.00 h
|
01CĐ10VLTL
|
HĐTL
|
Lịch
thi Thực hành Khoa KTHA
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
học
phần
|
Phòng thi
|
8,9,10/1/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01ĐH10KTHA
|
XQXK 2
|
Thi tại phòng thực
hành của khoa
|
17,18,22/1/2013
|
7.00 – 11.00 h
|
01ĐH10KTHA
|
XQ tiêu hóa
|
8,9/1/2013
|
13.00 – 17.00 h
|
01CĐ10KTHA
|
KT siêu âm
|
10,11/1/2013
|
13.00 – 17.00 h
|
02CĐ10KTHA
|
17,18/1/2013
|
13.00 – 17.00 h
|
02CĐ10KTHA
|
XQ SD -TN
|
22,23/1/2013
|
13.00 – 17.00 h
|
01CĐ10KTHA
|
Ghi chú:
- Học phần Lâm
sàng các khoa/ bộ môn chủ động lên lịch thi.
-Thời
gian và giảng đường thi cụ thể phòng
KĐCLĐT sẽ thông báo trước thi 01 ngày.
-Yêu cầu sinh viên khi đi thi mang theo thẻ sinh viên.