LỊCH THI HỌC KỲ II - KHỐI SV CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC NĂM 2
STT
|
Lớp/ ngày tháng
|
Thứ 2
11/06
|
Thứ 7
23/06
|
Thứ 4
27/06
|
Thứ 6-7
29-30/06
|
Thứ 4
04/07
|
Thứ 7
07/07
|
Thứ 6
13/07
|
Thứ
3
17/07
|
Thứ 7
21/07
|
1
|
01ĐH10KTHA
|
|
(7-11 h)
Xq TP
|
|
(7-17.30h)
Anh 3
|
(7-9h)
Xq sọ mặt
|
|
(7-9h)
DD-ATTP
|
(7-11h)
ĐL CM Đảng CSVN
Tư tưởng HCM,
|
(7-9h)
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
2
|
01CĐ10KTHA
|
(13.30-15.30
h)
Xq XK 2
|
|
|
|
|
3
|
02CĐ10KTHA
|
|
|
|
4
|
01ĐH10VLTL
|
|
|
(13.30-
15.30 h)
TK - cơ
|
(9-11h)
TM- HH
|
|
|
(9-11h)
Cơ xương1
|
5
|
01CĐ10VLTL
|
|
|
|
(7-9h)
DD-ATTP
|
6
|
01CĐ10ATTP
|
|
|
(13.30-
15.30 h)
Vi sinh TP
|
|
|
(7-9h)
Hóa TP 2
|
(7-9h)
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
7
|
01ĐH10XN
|
|
|
(13.30-
15.30 h)
VS3
|
(7-9h)
CNKBV
|
(7-9 h)
HS 2
|
Thứ 7, 14/07
(13.30-15.30
h)
KST1
|
(7-9 h)
HH1
|
8
|
02ĐH10XN
|
|
9
|
01CĐ10XN
|
|
|
(15.30-
17.30 h)
XNTB 1
|
(9-11h)
VS2
|
|
(7-9 h)
KST2
|
(7-9h)
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
10
|
02CĐ10XN
|
|
|
11
|
01ĐH10ĐD
|
|
|
(15.30-17.30
h)
KSNK
|
Thứ 5
05/07
(7- 11h)
CS BM-TE
|
|
(13.30-15.30
h)
GT – GDSK-
ĐĐ ĐD
|
(Thứ 2, 23/07
7-9 h)
ĐDCB 2
|
12
|
02ĐH10ĐD
|
|
|
|
13
|
03ĐH10ĐD
|
|
|
|
14
|
01CĐ10ĐD
|
|
|
(13.30-
15.30 h)
PP NCKH
|
|
(9-11h)
DD-TC
|
(Thứ 2, 23/07
9-11
h)
ĐDCB 2
|
15
|
02CĐ10ĐD
|
|
|
|
16
|
03CĐ10ĐD
|
|
|
|
17
|
04CĐ10ĐD
|
|
|
|
18
|
01CĐ10NHA
|
|
(7-9 h)
Nha khoa LS
|
(15.30-
17.30 h)
ĐDCB RHM
|
(9-11h)
SDBQTTB nha
|
(7-9h)
BH RHM
|
(7-9h)
DD-ATTP
|
(9-11h)
SKMT-DTH
|
19
|
01CĐ10GM
|
|
|
(13.30-
15.30 h)
PP NCKH
|
(7-9h)
GM-GT 1
|
|
(15.30-17.30
h)
GT-ĐĐ ĐD
|
20
|
01CĐ10HS
|
|
|
Thứ 5
05/07 (7-9h)
CSSĐ-KHHGĐ
|
|
(13.30-15.30
h)
GT – GDSK-
Đ ĐĐD
|
(9-11 h)
Vô sinh
|
Ghi chú: - Học phần Lâm sàng các bộ môn chủ động bố trí lịch thi.
-
Lịch
thi cụ thể sẽ thông báo lên mạng trước ngày thi.
-
Học
phần SINH HỌC thi vào 7-8.30 h thứ 6 ngày 27/7. Học phần HÓA HỌC thi vào 13.30
– 15 h thứ 3 ngày 07/08.
-
Khi đi thi SV
phải mang theo thẻ sinh viên và chứng minh thư nhân dân
Lịch thi Thực hành Khoa Điều dưỡng
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
18/07
|
7-11h
|
01ĐH10ĐD
|
ĐDCB2
|
Thi tại
phòng thực hành của khoa
|
18/07
|
13.30 – 17.30h
|
02ĐH10ĐD
|
19/07
|
7-11h
|
03ĐH10ĐD
|
19/07
|
13.30 – 17.30h
|
01CĐ10ĐD
|
20/07
|
7-11h
|
02CĐ10ĐD
|
20/07
|
13.30 – 17.30h
|
03CĐ10ĐD
|
16/07
|
13.30 – 17.30h
|
04CĐ10ĐD
|
Lịch thi Thực hành Khoa VLTL/PHCN
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
26/06
|
7-11h
|
01ĐH10VLTL
|
VLTL TK – cơ
|
Thi tại
phòng thực hành của khoa
|
01CĐ10VLTL
|
03/07
|
7-11h
|
01ĐH10VLTL
|
VLTL Tim mạch - hô hấp
|
01CĐ10VLTL
|
18/07
|
7-11h
|
01ĐH10VLTL
|
VLTL cơ xương 1
|
01CĐ10VLTL
|
Lịch thi Thực hành Khoa Xét nghiệm
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
23/06
|
7 – 17.30h
|
01ĐH10XN
|
Hóa sinh 2
|
Thi tại
phòng thực hành của khoa
|
24/06
|
7 – 17.30h
|
02ĐH10XN
|
26/06
|
7-11h
|
01ĐH10XN
|
Vi sinh 3
|
13.30 – 17.30h
|
02ĐH10XN
|
01/07
|
7-11h
|
01ĐH10XN
|
KST1
|
13.30 – 17.30h
|
02ĐH10XN
|
19/07
|
7-11h
|
01ĐH10XN
|
Huyết học 1
|
20/07
|
7-11h
|
02ĐH10XN
|
25/06
|
7-11h
|
01CĐ10XN
|
XNTB 1
|
Thi tại
phòng thực hành của khoa
|
13.30 – 17.30h
|
02CĐ10XN
|
02/07
|
7 – 17.30h
|
01CĐ10XN
|
Vi sinh 2
|
03/07
|
7 – 17.30h
|
02CĐ10XN
|
11/07
|
7 – 17.30h
|
01CĐ10XN
|
KST2
|
12/07
|
7 – 17.30h
|
02CĐ10XN
|
Lịch thi Thực hành Khoa KTHA
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
06/06
|
7 - 17.30 h
|
01CĐ10KTHA
|
XQ XK 2
|
Thi tại
phòng thực hành của khoa
|
07/06
|
7 - 17.30 h
|
02CĐ10KTHA
|
13/06
|
7 - 17.30 h
|
01ĐH10KTHA
|
XQ tim phổi
|
14/06
|
7 - 17.30 h
|
01CĐ10KTHA
|
15/06
|
7 - 17.30 h
|
02CĐ10KTHA
|
25/06
|
7 - 17.30 h
|
01ĐH10KTHA
|
XQ sọ mặt
|
26/06
|
7 - 17.30 h
|
01CĐ10KTHA
|
27/06
|
7 - 17.30 h
|
02CĐ10KTHA
|
Lịch thi Thực hành Bộ môn Nha – Gây mê – Hộ sinh -
ATTP
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
Tổ 1,2,3 13h30-17h30 19/06
Tổ 4,5 13h30-17h30 22/06
|
01CĐ10NHA
|
SDBQTTB nha
|
Thi tại
phòng thực hành của các bộ môn
|
Tổ 4,5 16h30 25/06
Tổ 1,2,3 15h30 27/06
|
Nha khoa LS
|
Tổ 1,2,3 13h30-17h30 26/06
Tổ 4,5 13h30-17h30 29/06
|
ĐDCB RHM
|
23-24/06
|
7 - 17.30 h
|
01CĐ10GM
|
GMGT 1
|
02-03/07
|
7 - 17.30 h
|
01CĐ10HS
|
CS sau đẻ - KHHGĐ
|
25/06
|
7 - 11 h
|
01CĐ10ATTP
|
Vi sinh TP
|
10/07
|
7 - 11 h
|
Hóa TP 2
|
LỊCH THI HỌC KỲ II - KHỐI SV CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC NĂM 1
STT
|
Lớp/ ngày tháng
|
CN
17/06
|
CN
24/06
|
Thứ 4
27/06
|
Thứ 7
30/06
|
Thứ 2,3
02-03/07
|
Thứ 6
06/07
|
Thứ 4-6
11-13
/07
|
Thứ 7
14/07
|
Thứ 3
17/07
|
Thứ 7
21/07
|
Thứ 2
23/07
|
Thứ 3
24/07
|
1
|
01ĐH11KTHA
|
|
(7-9h)
VLPPTA
|
|
(7-11h)
ĐDCB
|
Anh 1, Anh 2
|
(7-9h)
ATBX
|
(11/07
7-9h)
Toán SX
Tin học
|
|
(7-11h)
Các NL Mác- Lê nin
Tư tưởng HCM,
|
(13.30-17.30h)
Vi sinh - KST
|
(7-11 h)
Kỹ năng mềm
|
|
2
|
01CĐ11KTHA
|
(7-9h)
GPB
|
(7-9
h)
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
(9-11h)
Hóa sinh
|
3
|
01ĐH11VLTL
|
|
(7-9h)
GPCN
|
|
|
|
4
|
01CĐ11VLTL
|
|
(7-9
h)
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
|
5
|
01ĐH11XN
|
|
(7-11h)
SLB-MD
|
(7-9
h)
XNCB-ĐBCLXN
|
(7-9h)
GP-SL
|
(7-9h)
Dược CS
|
(13.30-17.30h)
Hóa sinh 1
|
(7-11h)
Vi sinh 1
|
6
|
02ĐH11XN
|
7
|
01CĐ11XN
|
8
|
02CĐ11XN
|
9
|
01ĐH11ĐD
|
|
(7-9
h)
PL-TCYT
|
(7-11h)
Hóa sinh
|
(9-11h)
GP-SL ĐD
|
(9-11h)
Dược ĐD
|
(13.30-17.30h)
Vi sinh - KST
|
|
10
|
02ĐH11ĐD
|
|
11
|
01CĐ11ĐD
|
|
(9-11h)
Vật lý
|
(7-9h)
ĐDCB 1
|
12
|
02CĐ11ĐD
|
|
13
|
01ĐH11NHA
|
|
|
(9-11h)
ĐDCB 1
|
|
14
|
01CĐ11NHA
|
|
(9-11h)
Vật lý
|
(7-9h)
ĐDCB
|
(7-
9h)
GT-THĐD -ĐDĐD
|
15
|
01ĐH11GM
|
|
|
(9-11h)
ĐDCB 1
|
(7-9h)
Dược CS
|
16
|
01CĐ11GM
|
|
(9-11h)
Vật lý
|
(7-9h)
ĐDCB
|
17
|
01CĐ11HS
|
(7-9h)
GPSLQTMT
|
Ghi chú - Học phần GDTC, TH- KHCB
bộ môn sẽ xếp lịch thi cụ thể.
-
Lịch
thi cụ thể sẽ thông báo lên mạng trước ngày thi.
-
Học
phần SINH HỌC thi vào 7-8.30 h thứ 6 ngày 27/7. Học phần HÓA HỌC thi vào 13.30
– 15 h thứ 3 ngày 07/08.
-
Khi đi thi SV
phải mang theo thẻ sinh viên và chứng minh thư nhân dân
Lịch thi Thực
hành Khoa Điều dưỡng
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
16/06
|
7-11h
|
01ĐH11ĐD
|
GP
– SL ĐD
|
Thi tại phòng thực hành của khoa
|
13.30-17.30h
|
02ĐH11ĐD
|
17/06
|
7-11h
|
01CĐ11ĐD
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11ĐD
|
23/07
|
7-11h
|
01CĐ11ĐD
|
ĐDCB1
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11ĐD
|
Lịch thi Thực
hành Khoa VLTL/PHCN
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
26/06
|
13.30-17.30h
|
01ĐH11VLTL
|
ĐDCB
|
Thi tại phòng thực hành của khoa
|
19/06
|
13.30-17.30h
|
01CĐ11VLTL
|
23/06
|
7-11h
|
01ĐH11VLTL
|
GPCN
|
13.30-17.30h
|
01CĐ11VLTL
|
Lịch thi Thực
hành Khoa KTHA
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
26/06
|
7-11h
|
01ĐH11KTHA
|
ĐDCB
|
Thi tại phòng thực hành của khoa
|
26/06
|
7-11h
|
01CĐ11KTHA
|
16/06
|
13.30-17.30h
|
01CĐ11KTHA
|
GPB
|
Lịch thi Thực
hành Bộ môn Nha – Gây mê – Hộ sinh
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
03/07
|
7-11h
|
01ĐH11NHA
|
ĐDCB 1
|
Thi tại phòng thực hành của các bộ môn
|
25/06
|
13.30-17.30h
|
01CĐ11NHA
|
ĐDCB
|
03/07
|
13.30-17.30h
|
01ĐH11GM
|
ĐDCB 1
|
23/06
|
7-11h
|
01CĐ11GM
|
ĐDCB
|
22/06
|
13.30-17.30h
|
01CĐ10HS
|
ĐDCB
|
15/06
|
7-17.30h
|
GPSLQTMT
|
Lịch thi Thực
hành Khoa Xét nghiệm
|
Ngày
|
Giờ
|
Lớp
|
Môn
|
Ghi
chú
|
22/07
|
7-11h
|
01ĐH11XN
|
Vi
sinh 1
|
Thi tại phòng thực hành của khoa
|
13.30-17.30h
|
02ĐH11XN
|
23/07
|
7-11h
|
01CĐ11XN
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11XN
|
18/07
|
7-11h
|
01ĐH11XN
|
Hóa
sinh 1
|
13.30-17.30h
|
02ĐH11XN
|
19/07
|
7-11h
|
01CĐ11XN
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11XN
|
28/06
|
7-11h
|
01ĐH11XN
|
ĐDCB
|
13.30-17.30h
|
02ĐH11XN
|
29/06
|
7-11h
|
01CĐ11XN
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11XN
|
03/07
|
7-11h
|
01ĐH11XN
|
GP-SL
|
13.30-17.30h
|
02ĐH11XN
|
04/07
|
7-11h
|
01CĐ11XN
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11XN
|
21/06
|
7-11h
|
01ĐH11XN
|
XNCB-ĐBCLXN
|
13.30-17.30h
|
02ĐH11XN
|
22/06
|
7-11h
|
01CĐ11XN
|
13.30-17.30h
|
02CĐ11XN
|
LỊCH THI LẠI HỌC KỲ II - KHỐI SV CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC NĂM 1
STT
|
Lớp/ ngày tháng
|
Thứ 2
06/08
7-11h
|
Thứ 3
07/08
7-11h
|
Thứ 4
08/08
7-11h
|
Thứ 5
09/08
7-11h
|
Thứ 6
10/08
7-11h
|
Thứ 2
13/08
|
Thứ 3
14/08
7-11h
|
Thứ 4
15/08
7-11h
|
Thứ 5
16/08
7-11h
|
Thứ 6
17/08
7-11h
|
Thứ 6
17/08
|
Thứ 7
18/08
9- 11 h
|
1
|
01ĐH11KTHA
|
VLPPTA
|
|
|
Anh 1, Anh 2
|
ĐDCB
|
(7-9h)
Toán SX
(13h30-17h30)
Tin học
|
ATBX
|
Các NL Mác- Lê nin
Tư tưởng HCM,
|
Vi sinh - KST
|
|
(13.30- 15.30 h)
Kỹ năng mềm
(15.30- 17.30 h)
Sinh
học
|
Hóa
học
|
2
|
01CĐ11KTHA
|
GPB
|
Hóa sinh
|
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
3
|
01ĐH11VLTL
|
GPCN
|
|
|
|
4
|
01CĐ11VLTL
|
|
|
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
5
|
01ĐH11XN
|
SLB-MD
|
XNCB-ĐBCLXN
|
GP-SL
|
Dược CS
|
Hóa sinh 1
|
Vi sinh 1
|
6
|
02ĐH11XN
|
7
|
01CĐ11XN
|
8
|
02CĐ11XN
|
9
|
01ĐH11ĐD
|
PL-TCYT
|
Hóa sinh
|
|
Dược ĐD
|
Vi sinh – KST
|
GP-SL ĐD
|
10
|
02ĐH11ĐD
|
11
|
01CĐ11ĐD
|
Vật lý
|
ĐDCB 1
|
12
|
02CĐ11ĐD
|
13
|
01ĐH11NHA
|
|
ĐDCB 1
|
|
14
|
01CĐ11NHA
|
Vật lý
|
ĐDCB
|
GT-THĐD -ĐDĐD
|
|
15
|
01ĐH11GM
|
|
ĐDCB 1
|
Dược CS
|
|
16
|
01CĐ11GM
|
Vật lý
|
ĐDCB
|
|
17
|
01CĐ11HS
|
GPSLQTMT
|
Ghi chú :- Môn GDTC 1,2,3 thi lại vào 17 – 17h30 ngày thứ 2
06/08/2012
-
Lịch
thi cụ thể phòng Đào tạo sẽ công bố trên mạng trước thi một ngày.
-
Khi đi thi SV
phải mang theo thẻ sinh viên và chứng minh thư nhân dân
- Nếu sinh viên nào thi lại thực hành thì tự liên
hệ với Khoa/ bộ môn để thi lại trước khi thi lại lý thuyết.
LỊCH THI LẠI HỌC KỲ II - KHỐI SV CAO ĐẲNG VÀ ĐẠI HỌC NĂM 2
STT
|
Lớp/ ngày tháng
|
Thứ 2
06/08
13.30-17.30 h
|
Thứ 4
08/08
13.30-17.30 h
|
Thứ 6
10/08
13.30-17.30 h
|
Thứ 7
11/08
7-9 h
|
Thứ 2
13/08
13.30-17.30 h
|
Thứ
4
15/08
7-11 h
|
Thứ 6
17/08
13.30-17.30 h
|
Thứ 7
19/08
7-9 h
|
1
|
01ĐH10KTHA
|
Xq TP
|
Anh 3
|
Xq sọ mặt
|
Xq XK 2
|
DD-ATTP
|
Tư tưởng HCM,
ĐL CM Đảng CSVN
|
7-11 h
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
|
2
|
01CĐ10KTHA
|
|
|
|
3
|
02CĐ10KTHA
|
|
|
4
|
01ĐH10VLTL
|
TK - cơ
|
TM- HH
|
|
|
Cơ xương1
|
|
5
|
01CĐ10VLTL
|
|
DD-ATTP
|
|
6
|
01CĐ10ATTP
|
Vi sinh TP
|
|
|
Hóa TP 2
|
7-11 h
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
|
7
|
01ĐH10XN
|
VS3
|
CNKBV
|
HS 2
|
KST1
|
HH1
|
|
8
|
02ĐH10XN
|
|
9
|
01CĐ10XN
|
XNTB 1
|
VS2
|
|
KST2
|
7-11 h
TCYT-CTYTQG-GDSK
|
|
10
|
02CĐ10XN
|
|
|
11
|
01ĐH10ĐD
|
KSNK
|
CS BM-TE
|
|
GT – GDSK-
ĐĐ ĐD
|
ĐDCB 2
|
|
12
|
02ĐH10ĐD
|
|
|
13
|
03ĐH10ĐD
|
|
|
14
|
01CĐ10ĐD
|
PP NCKH
|
CS BM-TE
|
|
DD-TC
|
ĐDCB 2
|
|
15
|
02CĐ10ĐD
|
|
|
16
|
03CĐ10ĐD
|
|
|
17
|
04CĐ10ĐD
|
|
|
18
|
01CĐ10NHA
|
Nha khoa LS
|
SDBQTTB nha
|
BH RHM
|
DD-ATTP
|
SKMT-DTH
|
ĐDCB RHM
|
19
|
01CĐ10GM
|
PP NCKH
|
GM-GT 1
|
|
GT-ĐĐ ĐD
|
|
20
|
01CĐ10HS
|
CSSĐ-KHHGĐ
|
|
GT – GDSK-
Đ ĐĐD
|
Vô sinh
|
|
Ghi chú : - Môn GDTC 1,2,3 thi lại vào 17 – 17h30 ngày thứ 2
06/08/2012
- Lịch thi cụ
thể phòng Đào tạo sẽ công bố trên mạng trước thi một ngày.
-
Khi đi thi SV
phải mang theo thẻ sinh viên và chứng minh thư nhân dân
- Nếu sinh viên nào thi lại thực hành thì tự liên
hệ với Khoa/ bộ môn để thi lại trước khi thi lại lý thuyết.
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO