Chi tiết

Bảng điểm thi lại Chính trị Trung cấp năm 2012

BỘ Y TẾ                                              DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI LẠITỐT NGHIỆP  MÔN:

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC                                                                TỐT NGHIỆP – CHÍNH TRỊ     PT SỐ : 10

KỸ THUẬT Y TẾ HẢI DƯƠNG                                        G.ĐƯỜNG: 23 – NGÀY THI: 26/4/2012 -  TG: 150

 

 

TT

SBD

Họ và tên

Ngày sinh

Nơi sinh

Lớp

TNCT l1

ĐIỂM L2

1

260735

Nguyễn Thị Bích Ngọc

5/12/1991

Phường Thanh Bình, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

DD 34A

4.0

6.5

2

260736

Nguyễn Thị Phương Thảo

19/4/1991

Phường Thanh Bình, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

DD 34A

4.0

5.0

3

260737

Đinh Công Thắng

4/4/1991

Phường Ngọc Châu, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

DD 34A

3.5

4.5

4

260738

Nguyễn Thị Thủy

29/7/1991

Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh Hưng Yên

DD 34A

4.0

3.5

5

260739

Nguyễn Thị Thúy

15/12/1991

Xã Đan Hội, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

DD 34A

4.0

4.5

6

260740

Lê Ngọc An

23/2/1991

TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

DD 34B

4.0

5.5

7

260741

Hoàng Quốc Bảo

10/2/1990

Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hưng Yên

DD 34B

4.0

5.0

8

260742

Vương Thanh Hoa

30/8/1991

TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

DD 34B

4.0

4.5

9

260743

Nguyễn Thị Thùy Linh

6/2/1991

Xã An Bình, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

DD 34B

4.0

4.5

10

260744

Nguyễn Quang Nam

11/11/1991

Xã Tây Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương

DD 34B

4.0

5

11

260745

Nguyễn Thị Thơ

17/4/1991

Thị Trấn Sao Đỏ, Huyện Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

DD 34B

0

4

12

260746

La Quý Mến

1/9/1991

Xã An Lập, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang

DD 34B

3.0

5

13

260747

Nguyễn Duy Đạt

30/1/1990

Phường Quang Trung, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

XN 32

4.5

4.5

14

260748

Nguyễn Văn Hiếu

5/8/1991

Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam Định

XN 32

4.5

4.5

15

260749

Hoàng Thị Thủy

15/11/1988

Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La

XN 32

3.5

4.5

16

260750

Nguyễn Duy Chính

2/2/1991

Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang

HA 26

4.5

5.5

17

260751

Phạm Tiến Thành

13/11/1991

Thị Trấn Nà Phặc, Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc Cạn

HA 26

4.5

5.5

18

260752

Ngô Mạnh Thưởng

29/5/1991

TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

HA 26

4.0

5.5

19

260753

Đoàn Huy Tùng

28/3/1991

Phường Quán Triều, Thành Phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

HA 26

3.0

5

20

260754

Nguyễn Thanh Tùng

19/12/1991

Xã Hợp Đức, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang

HA 26

4.0

5

21

260755

Nguyễn Tôn Triệu

20/9/1988

Xã Phượng Hoàng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

HA 26

3.0

3

22

260756

Bùi Quang An

25/9/1990

 Huyện Kinh Môn, Tỉnh HDương

HA 26

4.0

5

23

260757

Lê Anh Đức

17/4/1988

Xã Yên Tập, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

HA 26

3.5

6

24

260758

Trần Thị Thúy Hồng

25/12/1989

Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang

DD 34D

3.0

0

25

260759

Giáp Thị Như Hoa

6/9/1991

Phường Ngô Quyền, Thị Xã Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

DD 34D

4.0

4.5

26

260760

Phạm Văn Thành

9/8/1986

Hải Hậu, Nam Định

HA 25B

3.5

0

27

260761

Lù Văn Chương

10/6/1988

Xã Tà Hừa, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lào Cai

GM 30

4.0

4.5

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                     






    

 

 

 

 

 

 

 

Các thông báo khác
Thông báo (10/04/2017 08:35:29)