TT
|
SBD
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Lớp
|
TNCT l1
|
ĐIỂM L2
|
1
|
260735
|
Nguyễn Thị Bích Ngọc
|
5/12/1991
|
Phường Thanh Bình, Thành Phố Hải Dương,
Tỉnh Hải Dương
|
DD 34A
|
4.0
|
6.5
|
2
|
260736
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
19/4/1991
|
Phường Thanh Bình, Thành Phố Hải Dương,
Tỉnh Hải Dương
|
DD 34A
|
4.0
|
5.0
|
3
|
260737
|
Đinh Công Thắng
|
4/4/1991
|
Phường Ngọc Châu, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh
Hải Dương
|
DD 34A
|
3.5
|
4.5
|
4
|
260738
|
Nguyễn Thị Thủy
|
29/7/1991
|
Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu, Tỉnh
Hưng Yên
|
DD 34A
|
4.0
|
3.5
|
5
|
260739
|
Nguyễn Thị Thúy
|
15/12/1991
|
Xã Đan Hội, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
|
DD 34A
|
4.0
|
4.5
|
6
|
260740
|
Lê Ngọc An
|
23/2/1991
|
TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
|
DD 34B
|
4.0
|
5.5
|
7
|
260741
|
Hoàng Quốc Bảo
|
10/2/1990
|
Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hưng Yên
|
DD 34B
|
4.0
|
5.0
|
8
|
260742
|
Vương Thanh Hoa
|
30/8/1991
|
TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
|
DD 34B
|
4.0
|
4.5
|
9
|
260743
|
Nguyễn Thị Thùy Linh
|
6/2/1991
|
Xã An Bình, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương
|
DD 34B
|
4.0
|
4.5
|
10
|
260744
|
Nguyễn Quang Nam
|
11/11/1991
|
Xã Tây Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương
|
DD 34B
|
4.0
|
5
|
11
|
260745
|
Nguyễn Thị Thơ
|
17/4/1991
|
Thị Trấn Sao Đỏ, Huyện Chí Linh, Tỉnh Hải
Dương
|
DD 34B
|
0
|
4
|
12
|
260746
|
La Quý Mến
|
1/9/1991
|
Xã An Lập, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang
|
DD 34B
|
3.0
|
5
|
13
|
260747
|
Nguyễn Duy Đạt
|
30/1/1990
|
Phường Quang Trung, Thành Phố Hải Dương,
Tỉnh Hải Dương
|
XN 32
|
4.5
|
4.5
|
14
|
260748
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
5/8/1991
|
Xã Trực Đại, Huyện Trực Ninh, Tỉnh Nam
Định
|
XN 32
|
4.5
|
4.5
|
15
|
260749
|
Hoàng Thị Thủy
|
15/11/1988
|
Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn
La
|
XN 32
|
3.5
|
4.5
|
16
|
260750
|
Nguyễn Duy Chính
|
2/2/1991
|
Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
|
HA 26
|
4.5
|
5.5
|
17
|
260751
|
Phạm Tiến Thành
|
13/11/1991
|
Thị Trấn Nà Phặc, Huyện Ngân Sơn, Tỉnh Bắc
Cạn
|
HA 26
|
4.5
|
5.5
|
18
|
260752
|
Ngô Mạnh Thưởng
|
29/5/1991
|
TP Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
|
HA 26
|
4.0
|
5.5
|
19
|
260753
|
Đoàn Huy Tùng
|
28/3/1991
|
Phường Quán Triều, Thành Phố Thái Nguyên,
Tỉnh Thái Nguyên
|
HA 26
|
3.0
|
5
|
20
|
260754
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
19/12/1991
|
Xã Hợp Đức, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
|
HA 26
|
4.0
|
5
|
21
|
260755
|
Nguyễn Tôn Triệu
|
20/9/1988
|
Xã Phượng Hoàng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải
Dương
|
HA 26
|
3.0
|
3
|
22
|
260756
|
Bùi Quang An
|
25/9/1990
|
Huyện Kinh Môn, Tỉnh HDương
|
HA 26
|
4.0
|
5
|
23
|
260757
|
Lê Anh Đức
|
17/4/1988
|
Xã Yên Tập, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ
|
HA 26
|
3.5
|
6
|
24
|
260758
|
Trần Thị Thúy Hồng
|
25/12/1989
|
Thị Trấn Neo, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc
Giang
|
DD 34D
|
3.0
|
0
|
25
|
260759
|
Giáp Thị Như Hoa
|
6/9/1991
|
Phường Ngô Quyền, Thị Xã Bắc Giang, Tỉnh
Bắc Giang
|
DD 34D
|
4.0
|
4.5
|
26
|
260760
|
Phạm Văn Thành
|
9/8/1986
|
Hải Hậu, Nam Định
|
HA 25B
|
3.5
|
0
|
27
|
260761
|
Lù Văn Chương
|
10/6/1988
|
Xã Tà Hừa, Huyện Than Uyên, Tỉnh Lào Cai
|
GM 30
|
4.0
|
4.5
|