THÔNG BÁO MỞ LỚP SINH, HÓA
Thực hiện quyết định số 43/QĐ – ĐHKTYTHD về việc công nhận sinh viên học theo học chế
Tín chỉ đủ điều kiện học tiếp học kỳ II năm học 2011- 2012, tạm ngừng tiến độ học
tập, buộc thôi học.
1. Phòng Đào tạo thông báo mở các lớp mới giúp sinh viên
có điều kiện đăng ký học trả nợ như sau: (Có thay đổi, sinh viên xem tên để học lớp Sinh học)
stt
|
Học phần
|
Số TC
|
Thứ
|
Số SV
|
Thời gian
|
Giảng đường
|
1
|
Sinh học
|
2
|
2 (lớp 1)
|
57
|
17h30-20h30
|
GĐ2 - A
|
|
2
|
CN (lớp
2)
|
54
|
17h30-20h30
|
GĐ2 - A
|
2
|
Hóa
học
|
2
|
6
|
45
|
17h30-20h30
|
GĐ2 - A
|
Khuyến khích tất cả sinh viên hệ Tín chỉ năm 1, 2
còn nợ môn học này đăng ký ngay về phòng
đào tạo để lớp học có thể bắt đầu vào tuần 6( từ 16/4/2012) – Các môn học
này kỳ hè 2011-2012 sẽ không mở nữa.
2. Các
học
phần khác sinh viên có thể chọn thời khóa biểu các lớp để đăng ký và học.
DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM 1,2 HỌC LẠI MÔN SINH HỌC
|
|
|
|
|
|
Stt
|
Họ tên SV
|
Lớp
|
Mã SV
|
Môn học
|
Lớp
|
1
|
Sùng Xuân
Thành
|
HA4
|
|
Sinh
|
1
|
2
|
Nguyễn Thế
Lộc
|
HA4
|
|
Sinh
|
1
|
3
|
Vi Văn
Tiến
|
XN4B
|
311051115
|
Sinh
|
1
|
4
|
Lý mí Dính
|
XN4B
|
|
Sinh
|
1
|
5
|
Nguyễn Đức
Hùng
|
HA10
|
|
Sinh
|
1
|
6
|
Vũ Hữu
Giang
|
HA10
|
|
Sinh
|
1
|
7
|
Dương Văn
An
|
HA10
|
|
Sinh
|
1
|
8
|
Bùi Sỹ
Hàng
|
HA10
|
|
Sinh
|
1
|
9
|
Đỗ Thu
Trang
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
10
|
Vũ thị
Kiều Oanh
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
11
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
12
|
Vương Thị
Ngọc Hà
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
13
|
Trần thị
Huế
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
14
|
Lương thị
Yến
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
15
|
Nguyễn
Kiều Anh
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
16
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
17
|
Hà Thị Huế
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
18
|
Bùi Thị
Hiền
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
19
|
Ninh Thị
Liên
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
20
|
Bùi Thùy
Linh
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
21
|
Nguyễn Thị
Kiều Anh
|
HS9
|
|
Sinh
|
1
|
22
|
Trần Thị
Thu Hương
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
23
|
Lê Mạnh
Quyết
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
24
|
Trần Ngọc
Huân
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
25
|
Đỗ Trọng
Mười
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
26
|
Nguyễn Thị
Hà Chi
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
27
|
Triệu Thị
Ly Thủy
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
28
|
Lê Thị
Tỉnh
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
29
|
Trần thị
Huyền
|
Nha10
|
|
Sinh
|
1
|
30
|
Mai Tiến
Sơn
|
Nha9
|
|
Sinh
|
1
|
31
|
Đinh Xuân
Hiền
|
VL4
|
|
Sinh
|
1
|
32
|
Phạm Văn
Đức
|
VL4
|
|
Sinh
|
1
|
33
|
Phạm thanh
Chung
|
VL4
|
|
Sinh
|
1
|
34
|
Đỗ Thị
Thanh
|
VL4
|
|
Sinh
|
1
|
35
|
Phạm Văn
Dũng
|
Xn4A
|
|
Sinh
|
1
|
36
|
Nguyễn
Thanh Lam
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
37
|
Nguyễn Văn
Công
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
38
|
Đặng Văn
Hoàn
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
39
|
Nguyễn
Thanh Bình
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
40
|
Vũ thị Hảo
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
41
|
Lương thị
Hải Lý
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
42
|
Trần Thị
Thảo
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
43
|
Giáp Thị
Thùy Dung
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
44
|
Vũ thị Huệ
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
45
|
Vũ Thị
Thuận
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
47
|
Nguyễn Thị
Hải Yến
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
48
|
Nguyễn Thị
Hồng Huế
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
49
|
Lâm Thị
Diễm
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
50
|
Nguyễn Thị
tHu Thảo
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
51
|
Nguyễn
Phương Thảo
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
52
|
Đào thị
Ngọc Ánh
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
53
|
Lương Thị
Hằng
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
54
|
Trịnh Thị
Phương Linh
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
55
|
Lều Ngọc
Anh
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
56
|
Nguyễn Thị
Huy
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
57
|
Nguyễn Thị
Hà
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
58
|
Nguyễn Đức
Chinh
|
Đ D10B
|
|
Sinh
|
1
|
59
|
Phạm Thị
Duyên
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
60
|
Nguyễn Thị
Ngọc Linh
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
61
|
Phạm Quang
Trình
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
62
|
Nguyễn Thị
Chà My
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
63
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
64
|
Võ Khánh
Linh
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
65
|
Hoàng Văn
Hải
|
Đ D10A
|
|
Sinh
|
2
|
66
|
Nguyễn Thị
Huyền
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
67
|
Nguyễn Thị
Trang
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
68
|
Tô Văn
Khoa
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
69
|
Nguyễn Thu
Hằng
|
XN10A
|
|
Sinh
|
2
|
70
|
Nguyễn Thị
Tình
|
XN10A
|
|
Sinh
|
2
|
71
|
Nguyễn Văn
Tuy
|
GM1
|
|
Sinh
|
2
|
72
|
Nguyễn
Hồng Thương
|
XN10B
|
|
Sinh
|
2
|
73
|
Nguyễn Thị
thu Hà
|
XN10B
|
|
Sinh
|
2
|
74
|
Phạm Văn
Tâm
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
75
|
Vũ Đức
Nhâm
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
76
|
Bùi Gia
Quyền
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
77
|
Hoàng Quốc
Khánh
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
78
|
Lê Anh Vũ
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
79
|
Nguyễn Thị
Trang
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
80
|
Nguyễn Thị
hường
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
81
|
Trần Thị
Hồng
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
82
|
Đặng thị
My
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
83
|
Hoàng Thị
Ánh
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
84
|
Trương
Thùy Linh
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
85
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
86
|
Phạm Ngọc
Hà
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
87
|
Nguyễn Thị
Luân
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
88
|
Lê thị
Hằng
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
89
|
Trần Thị
Ngọc
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
90
|
Nguyễn thị
Thủy
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
91
|
Nguyễn Thị
Thúy Hà
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
92
|
Trần Văn
Quyết
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
93
|
Nguyễn
Quang Huy
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
94
|
Tô Văn
Khoa
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
95
|
Đặng Khánh
Tùng
|
GM9
|
|
Sinh
|
2
|
96
|
Bùi Ngọc
Ánh
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
97
|
Phan Khắc
Việt
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
98
|
Nguyễn Thị
Phúc
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
99
|
Trương Thị
Ngọc
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
100
|
Vũ Văn
Tuân
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
101
|
Nguyễn Thị
thu Trang
|
Nha10
|
48
|
Sinh
|
2
|
102
|
Vũ Văn
Tuân
|
Nha10
|
49
|
Sinh
|
2
|
103
|
Trần thị
Huyền
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
104
|
Nguyễn
Thành Long
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
105
|
Hoàng Việt Hưng
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
106
|
Dương Thu
thảo
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
107
|
Phạm Văn
Hùng
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
108
|
Vũ Tuấn
Anh
|
Nha10
|
|
Sinh
|
2
|
109
|
Lê Thị Lý
|
XN10A
|
|
Sinh
|
2
|
110
|
Trần Thị
Thu Nga
|
XN10A
|
|
Sinh
|
2
|
111
|
Vi Thị Mai
|
XN10B
|
|
Sinh
|
2
|
112
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
XN10B
|
|
Sinh
|
2
|